“Học sinh phổ thông nào cũng đều biết rằng Newton phát hiện ra trọng lực, Darwin phát hiện thuyết tiến hoá, Einstein phát hiện ra thuyết tương đối. Nhưng khi nói đến thành phần của vũ trụ, sách giáo khoa chỉ đơn giản viết rằng thành phần chủ yếu của vũ trụ là hydro. Và không ai từng tự hỏi làm sao mà chúng ta biết được điều đó”.
“Sau khi nhận bằng tiến sĩ, bà giảng dạy ở khoa Thiên văn học, nhưng những bài giảng của bà không được liệt kê trong danh mục khoá học. Bà hướng dẫn nghiên cứu sinh mà không được trao bất cứ một chức vị nào. Mức lương ít ỏi của bà được khoa phân loại là chi phí “trang thiết bị”. Dù vậy, bà vẫn sống sót và phát triển mạnh mẽ”.
Mặc dù hoàn thành việc học tập ở đây nhưng Cambridge không trao bằng cho phụ nữ cho tới năm 1948.
Cecilia nhận ra rằng, với rất ít cơ hội dành cho phụ nữ trong giới học thuật Anh, lựa chọn duy nhất của bà là trở thành một giáo viên phổ thông. Tuy vậy, sau khi được giới thiệu với giám đốc Đài Thiên văn Harvard College - Harlow Shapley, bà quyết định tiếp tục theo đuổi sự nghiệp khoa học và chuyển tới Mỹ.
Cuối cùng, các nhà thiên văn học đã công nhận nó. Nhà thiên văn học người Mỹ Otto Struve miêu tả luận án của bà là “luận án tiến sĩ thông minh nhất trong lĩnh vực thiên văn học”.
Cùng năm đó, bà cũng là người phụ nữ đầu tiên trở thành chủ nhiệm khoa Thiên văn học của ĐH Harvard.
Ngày nay, bà được biết đến là nhà thiên văn học nữ vĩ đại nhất trong lịch sử.
Nguyễn Thảo(Theo The Bored Panda)
10 nhà thiên văn với thành tựu kiệt xuất nhất lịch sử (Phần 1)
Họ là những người đóng góp rất nhiều cho sự phát triển của ngành thiên văn học sau này đấy các bạn ạ!
Kể từ thuở khai thiên lập địa,
con người đã không ngừng quan sát bầu trời để nắm bắt các quy luật tự
nhiên rồi vận dụng vào cuộc sống lao động hằng ngày. Kiến thức về vũ trụ
của con người cho đến này đã đạt trình độ nhất định và ngày càng mở
rộng. Đó là nhờ rất nhiều nỗ lực nghiên cứu của các nhà thiên văn học
trong lịch sử. Hôm nay, hãy cùng chúng tớ “điểm danh” 10 tên tuổi lỗi
lạc nhất trong ngành Thiên văn từ trước tới nay nhé!
1. Charles Messier
Ông là một nhà thiên văn nổi
tiếng người Pháp, từng bị ám ảnh bởi việc phát hiện, nghiên cứu sao chổi
và quỹ đạo của chúng. Tuy nhiên, công việc nghiên cứu sao chổi là rất
khó nên ông đi đến quyết định lập ra danh mục các thiên thể trong vũ
trụ. Danh mục này đã giúp đỡ ông và những người săn sao chổi phân biệt
được các thiên thể thường trực (những ngôi sao) và thiên thể di chuyển
thoáng qua (sao chổi) khi quan sát bằng mắt thường.
Charles Messier có niềm đam mê rất lớn đối với sao chổi.
Danh mục kết quả được xuất bản
năm 1774 khi nhà thiên văn học 44 tuổi, đã khám phá hơn 100 thiên thể
(hiện này vẫn gọi là các thiên thể Messier), bao gồm cả những tinh vân
và thiên hà. Cùng với việc liệt kê danh mục này, Messier cũng thành công
trong việc phát hiện ra sao chổi thứ mười ba.
2. Ptolemy
Danh nhân Ai Cập cổ gốc Hy Lạp
Ptolemy sống vào năm 90 đến 168 sau Công nguyên, là nhà thiên văn học
lớn cuối cùng trước khi Thế giới chuyển sang giai đoạn Dark Ages (thời
kỳ không có thành tựu lớn về khoa học). Với hiểu biết sâu rộng về thiên
văn học, địa lý, toán học, các phát hiện của ông đã đóng góp rất nhiều
cho sự phát triển của Khoa học ngày nay.
Có thể nói, Ptolemy là người đặt nền tảng cho rất nhiều nghiên cứu thiên văn học sau này của nhân loại.
Các quan điểm của ông về cấu trúc
Thế giới đã làm nền tảng cho thuyết địa tâm trong nhiều thế kỷ, một học
thuyết mà đến đời Nicolaus Copernicus mới bị đánh đổ. Ptolemy cũng là
tác giả của sơ đồ chuyển động các thiên thể. Dựa vào sơ đồ của ông, con
người có thể biết được vị trí các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, vị trí
các ngôi sao cũng như thời gian diễn ra Nhật thực, Nguyệt thực...
Nếu không nhờ sự nghiên cứu và
những tiến bộ của ông trong lĩnh vực thiên văn học thì phần lớn thành
tựu thiên văn trong thời kỳ Phục hưng và cách mạng khoa học khó mà đạt
được.
3. Tycho Brahe
Tycho Brahe
(1546 -1601) là nhà thiên văn học, chiêm tinh học người Đan Mạch, được
coi là cha đẻ môn thiên văn quan sát trước khi có kính viễn vọng.
Ngày 11/11/1572,
Tycho Brahe khám phá ra một ngôi sao mới trong chòm sao Cassiopeia có
độ sáng bằng sao Kim. Tycho Brahe gọi nó là "nova, nova" (sao mới, sao
mới). Ngày nay, người ta gọi loại sao đó là supernova (siêu tân tinh)
loại 1.
Vào
thời mà Tycho sống, người ta cho rằng các loại sao kể trên nằm trong
bầu khí quyển của Trái Đất nhưng ông bác bỏ quan điểm đó. Năm 1573,
Tycho Brahe xuất bản một quyển sách mang tên De nova stella (các tân
tinh) và cũng từ đó, “nova” được dùng để chỉ một ngôi sao đột nhiên sáng
chói lên.
Xuyên suốt thời gian quan sát của mình, Tycho Brahe tìm ra ngôi sao mới thuộc chòm sao Cassiopeia nổi tiếng.
Tycho Brahe thực
hiện việc quan sát thiên văn rất tỉ mỉ. Ông thường cẩn thận giữ gìn các
dữ liệu quan sát của mình nên được các đồng nghiệp đương thời coi là
một nhà quan sát thiên văn chính xác nhất thời đó.
Công trình chính
của Tycho Brahe là phát hiện ra sao chổi C/1577 V1. Căn cứ trên các quan
sát của mình, Tycho Brahe đã chứng minh nó không nằm trong bầu khí
quyển của Trái Đất như quan niệm thời đó. Nó vẽ ra một quỹ đạo ê-lip
quanh Mặt Trời, phía bên kia Mặt Trăng, cắt các quỹ đạo của các hành
tinh khác.
4. Arno Allan Penzias và Robert Wilson
Hai nhân vật tiếp theo của chúng
ta là bộ đôi nhà vật lý Arno Allan Penzias và Robert Wilson. Tuy nhiên,
họ vẫn được vinh danh trong danh sách này nhờ những đóng góp to lớn của
mình.
Arno Allan Penzias làm việc cùng
Robert Woodrow Wilson ở trung tâm nghiên cứu Bell Labs tại New Jersey
với máy thu vi sóng cryogen (ở nhiệt độ siêu thấp khoảng 123 độ K) có độ
nhạy cao dùng cho quan sát thiên văn vô tuyến. Năm 1964, hai ông phát
hiện sóng nhiễu tần số cao mà không thể giải thích nguồn gốc. Sóng nhiễu
đó mang năng lượng rất thấp so với bức xạ xuất phát từ Ngân Hà. Không
những thế, nó còn có cùng tính chất ở tất cả các hướng. Penzias và
Wilson cho rằng dụng cụ làm việc của mình có lẽ đã bị nhiễu do một nguồn
phát sóng nào đó trên Trái Đất.
Cặp bài trùng Arno Allan Penzias và Robert Wilson.
Sau khi đã loại trừ tất cả các
khả năng gây nhiễu khác, họ công bố khám phá của mình. Về sau, nguồn
sóng nhiễu này được xác định là bức xạ tự nhiên của nền vũ trụ, được
hình thành từ vụ nổ Big Bang và tồn tại như bức xạ tàn dư. Khám phá này
đã khẳng định lý thuyết về Big Bang, làm thay đổi nhiều giả thuyết về sự
hình thành vũ trụ. Penzias và Wilson nhận giải Henry Draper Medal năm
1977 và sau đó một năm là Giải Nobel vật lý.
5. Nicolaus Copernicus
Nicolaus
Copernicus (19/2/1473 – 24/5/1543) là nhà thiên văn học đã nêu ra hình
thức hiện đại đầu tiên của thuyết nhật tâm (Mặt Trời ở trung tâm) trong
cuốn sách mang tính mở đầu một kỷ nguyên của mình. Trong đó, ông đề cập
về sự chuyển động quay của các thiên thể.
Copernicus là
một trong những học giả có hiểu biết về nhiều phương diện ở thời mình.
Ông là một nhà toán học, thiên văn học, luật gia, nhà tâm lý học, học
giả kinh điển, nhà cai trị, viên chức hành chính, nhà ngoại giao, nhà
kinh tế, và cả một người lính. Trong số những khả năng của mình, ông đã
lựa chọn thiên văn học làm nghề nghiệp chính.
Lúc còn sống, Nicolaus Copernicus được coi là kẻ báng bổ khi đưa ra thuyết nhật tâm, ngược lại với những điều giáo huấn của Nhà thờ.
(Vào thời kỳ đó, Nhà thờ là cơ quan nắm hầu hết các quyền lực trong mọi hoạt động xã hội, bao gồm cả việc giáo dục)
Sự phát triển
thuyết nhật tâm (Mặt Trời ở trung tâm chứ không phải Trái Đất) của ông
được coi là giả thuyết khoa học quan trọng nhất trong lịch sử. Nó đánh
dấu bước chuyển tiếp sang thiên văn học hiện đại và sau đó là khoa học
hiện đại. Điều này đã khuyến khích các nhà thiên văn trẻ, các nhà khoa
học và các học giả có thái độ đúng mực hơn với những giáo điều đã tồn
tại từ trước.
10 nhà thiên văn với thành tựu kiệt xuất nhất lịch sử (Phần 2)
Những nhà thiên văn vĩ đại của lịch sử, trong đó có Galileo Galilei, Hipparchus và Edwin Hubble - người được đặt tên cho kính viễn vọng Hubble.
6. William Herschel
William Herschel là nhà thiên văn học người Anh gốc Đức, chuyên gia về kỹ thuật kiêm nhà soạn nhạc. Herschel nổi tiếng nhờ phát hiện ra sao Thiên Vương cùng hai vệ tinh lớn của nó: Titania và Oberon.
Thêm nữa, ông còn phát hiện ra hai vệ tinh của sao Thổ và bức xạ hồng
ngoại. Ngoài sở thích thiên văn học, Herschel có đam mê mãnh liệt với âm
nhạc; ông sáng tác khoảng 24 bản giao hưởng nhưng ít được biết đến.
Ngày 13/3/1781,
trên kính viễn vọng nhỏ của mình, W. Herschel phát hiện một thiên thể
lạ. Ban đầu, ông nghĩ nó là sao chổi nhưng sau khi tính toán và xem xét
kĩ, ông xác định đó là một hành tinh mới - Thiên Vương tinh. Kể từ đó,
hành tinh ngoài cùng hệ Mặt Trời không còn là sao Hỏa nữa mà thay vào đó
là sao Thiên Vương.
Nhờ khám phá
này, ông được bầu làm thành viên của Hội Hoàng Gia Anh và được nhận giải
thưởng hàng năm từ Hoàng gia. Hơn thế nữa, ông còn được vua George III
phong hiệu là “Nhà Thiên văn của Triều đình”.
7. Johannes Kepler
Nhà
thiên văn học người Đức Johannes Kepler (27/12/1571 – 15/11/1630) là
người đầu tiên có thể giải thích một cách đầy đủ về sự chuyển động của
các hành tinh trong Hệ Mặt Trời. Ông miêu tả sự chuyển động này bằng ba quy luật mà sau này chúng đã được xuất bản vào năm 1609.
Để mở khóa bí ẩn
về vũ trụ, ông tưởng tượng mọi hành tinh đều quay quanh một quỹ đạo
hình ê-líp thay vì hình tròn như quan niệm của các nhà thiên văn học
cùng thời khác. Và đây cũng là quy luật đầu tiên ông dùng để miêu tả sự
chuyển động của các hành tinh. Giống như Copernicus, Kepler cũng tin vào
thuyết Nhật tâm.
Ông đã vấp phải
rất nhiều sự phản đối từ phía Hội đồng Nhà thờ khi họ cho rằng Trái Đất
mới là trung tâm của vũ trụ. Tuy vậy, những trở ngại này lại chỉ khiến
Kepler thêm mạnh mẽ, tiếp thêm cảm hứng cho những nghiên cứu sau này của
ông. Điều thú vị nằm ở chỗ Kepler vốn là một con chiên rất ngoan đạo.
Thậm chí, ông từng lên kế hoạch trở thành giáo sĩ trước khi dấn thân vào
con đường khoa học.
Kepler từng làm việc khá thân thiết với Tycho Brahe
nhưng mối quan hệ giữa cả hai tương đối gượng gạo. Có tài liệu ghi lại
cho rằng Brahe sợ người trợ lý của mình sẽ làm lộ các nghiên cứu của
ông. Điều này xảy ra sau khi Kepler phát hiện quy luật chuyển động của
các hành tinh.
Sau này, Kepler còn đóng góp nhiều khám phá rất
quan trọng như sự ảnh hưởng của Mặt Trăng với thủy triều hay thiết lập
một vài phép tính tích phân.
8. Edwin Powell Hubble
Edwin Powell
Hubble (20/11/1889 – 28/9/1953) là một nhà vật lý, nhà thiên văn học
quốc tịch Mỹ. Ông là người rất thành công trong lĩnh vực nghiên cứu về
thiên văn, vũ trụ khi khám phá ra các ngân hà khác bên ngoài ngân hà
Milky Way mà chúng ta từng biết. Mặc dù thành quả này là tập hợp
những sự đóng góp của nhiều nhà khoa học khác nhau nhưng Hubble đóng vai
trò chính trong việc quan sát qua kính viễn vọng Hooker.
Tiếng tăm của ông nổi lên nhờ phát hiện Vũ trụ là vô tận và Thiên hà chúng ta đang sống chỉ là một phần không đáng kể. Bên cạnh đó, tên của Hubble còn được đặt cho một định luật do chính ông phát hiện ra. Ngày nay, chúng ta gọi là Định luật Hubble
(các ngôi sao càng xa trung tâm vũ trụ thì di chuyển xa ra khỏi trung
tâm với tốc độ càng nhanh). Hubble sau đó cũng được dùng để đặt tên cho
Đài thiên văn vũ trụ Hubble - một trong những đài thiên văn lớn nhất thế
giới hiện nay.
Trong những năm
tháng cuối đời, ông dành nhiều thời gian tranh luận cho việc xem xét,
nhìn nhận lĩnh vực thiên văn học là một ngành của Vật lý. Sau nhiều năm
tranh luận, Ủy ban trao Giải Nobel cho rằng nhận định của ông là đúng.
Tuy nhiên, quyết định này là quá muộn khi ông đã qua đời vào năm 1953 mà
không nhận được giải thưởng khoa học uy tín này.
9. Hipparchus
Hipparchus là
một nhà thiên văn học Hy Lạp cổ đại nổi tiếng những năm 140 - 125 trước
Công nguyên, thuộc thế hệ các nhà thiên văn đầu tiên của thế giới.
Được biết đến là nhà thiên văn học vĩ đại nhất của thời cổ đại, có thể xem Hipparchus như cha đẻ sáng lập ra ngành thiên văn.
Đóng góp quan trọng nhất của ông đối với lĩnh vực này là tập hợp được
một danh mục toàn diện nhất về hàng trăm ngôi sao mà ông quan sát được.
Danh mục này sau đó đã được sử dụng rộng rãi bởi Ptolemy trong các quan
sát thiên văn của mình.
Một công trình
khác không thể không nhắc tới của Hipparchus là nghiên cứu về sự di
chuyển chậm của các vì sao và chòm sao tương ứng với đường xích đạo trên
bầu trời. Ông còn vận dụng lượng giác - một đề tài mà ông cho là tiền
đề cơ bản để đo chính xác khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trăng trong
thời điểm nhật thực. Ngoài ra, Hipparchus còn nổi tiếng với việc phát
minh ra các phương pháp đo độ sáng của một ngôi sao mà vẫn còn được sử
dụng đến ngày nay.
10. Galileo Galilei
Galileo Galilei
(15/2/1564 – 8/1/1642) là nhà thiên văn học, vật lý học, toán học và
triết học người Ý, đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng khoa
học. Các thành tựu của ông gồm những cải tiến cho kính thiên văn và cách quan sát thiên văn sau đó, ủng hộ Chủ nghĩa Copernicus.
Những đóng góp
của ông trong lĩnh vực thiên văn học quan sát bao gồm việc xác nhận các
tuần của sao Kim bằng kính thiên văn, phát hiện bốn vệ tinh lớn nhất của
sao Mộc (sau này được đặt tên là các vệ tinh Galileo để vinh danh ông)
và quan sát, phân tích vết đen Mặt Trời. Galileo cũng tham gia công việc
nghiên cứu khoa học - công nghệ ứng dụng, cải tiến thiết kế la bàn.
Không chỉ là
người đầu tiên thông báo về các ngọn núi và hố va chạm trên Mặt Trăng,
ông còn ước tính được chiều cao của các ngọn núi từ các quan sát đó. Điều
này dẫn ông đi tới kết luận rằng Mặt Trăng "xù xì và không bằng phẳng,
giống như chính bề mặt của Trái Đất", chứ không phải là một mặt cầu hoàn
hảo như Aristotle đã tuyên bố trước đó.
Việc Galileo
bênh vực cho Chủ nghĩa Copernicus đã gây ra sự tranh cãi lớn nhất trong
đời ông khi đi ngược lại quan điểm Địa tâm (Trái Đất là trung tâm của vũ
trụ). Sau khi Galileo trình bày thuyết Nhật tâm, giáo hội Công giáo
Rôma ngay lập tức ban lệnh cấm tuyên truyền nó vì trái ngược với ý nghĩa
của Kinh Thánh.
Galileo cuối
cùng buộc phải từ bỏ thuyết Nhật tâm của mình và sống những ngày “giam
lỏng” tại gia đến cuối đời theo lệnh của Toà án dị giáo La Mã.