Trong
thời cổ đại, chiến tranh phụ thuộc nhiều vào sức người và chiến thuật.
Trong thời kỳ đó, rất nhiều vũ khí quân sự đượcphát minh trở thành nỗi
khiếp sợ của kẻ thù và khiến hậu thế kinh ngạc.
Oxybeles là một loại vũ khí “công nghệ cao”
được người Hi Lạp sử dụng từ năm 375 trước công nguyên. Đây là một
chiếc nỏ cỡ lớn đặt trên giá đỡ, bắn ra những mũi tên có khả năng xuyên
giáp hạng nặng, với tầm bắn xa hơn nhiều so với nỏ thông thường. Loại vũ
khí này được sử dụng phổ biến trong đội quân của Alexander Đại đế xứ
Macedon. Ballista là phiên bản nâng cấp của Oxybeles,
với thay đổi lớn nhất là sử dụng hai đòn bẩy với lò xo xoắn để khai hỏa
thay vì dùng lực đàn hồi của cánh cung. Ballista được sử dụng rất phổ
biến trong đế chế Hi Lạp, La Mã cổ đại và trở thành từ gốc của khoa học
đạn đạo (ballistic). Ballista có nhiều
phiên bản khác nhau. Một phiên bản cỡ nhỏ dành cho một xạ thủ trong quân
đội La Mã được gọi là Scorpio (trái). Bản nâng cấp của nó là
Cheiroballistra (phải), nghĩa là Ballista cầm tay, nhỏ và dễ thao tác
hơn. Polybolos là phiên bản
tự động hóa của Ballista, có hộp nạp tên và hệ thống bánh xích giúp
người sử dụng có thể bắn tiếp mà không cần nạp tên lại. Loại vũ khí này
được ví như súng máy thời cổ đại. Ballista có một phiên bản chuyên dùng cho nhiệm vụ công thành, với đạn đá thay cho những mũi tên. Loại vũ khí này có kích cỡ rất lớn. Để phục vụ các cuộc công thành, người Hi Lạp đã phát triển máy ném đá (catapult),
một vũ khí tầm xa cực kỳ uy lực, có thể làm sụp đổ những bức tường
thành kiên cố. Loại vũ khí này đã được người La Mã và nhiều đế chế khác
tiếp thu và cải biến trong suốt thời kỳ cổ đại. Máy bắn đá dùng nguyên
lý đòn bẩy và tính đàn hồi của cần để bắn đá đi. Loại vũ khí này gồm
giá gỗ chôn xuống đất hoặc đặt trên bánh xe, có cần còn được gắn với giá
bằng trục ngang, giỏ đựng đá nằm ở đầu cần. Khi sợi treo và cánh
tay đòn vung lên thành tư thế thẳng đứng, đoạn cuối sợi dây treo tung ra
đẩy viên đạn về phía mục tiêu với sức mạnh khủng khiếp. Có hai loại máy ném đá chính, loại thứ nhất dùng lực của dây lò xo xoắn để đẩy đá đi. Loại thứ hai sử dụng lực đòn bẩy, tạo
ra từ vật nặng ở đầu bên kia của cần. Loại máy ném đá này có thể đẩy đá
xa và chính xác hơn loại dùng dây vặn xoắn. Nếu máy bắn đá là vũ khí công thành tâm xa, thì xe đập thành (battering ram)
là vũ khí phá thành tầm gần. Cấu tạo của nó khá đơn giản, gồm một khúc
gỗ nặng treo trên giá đặt trên bánh xe. Khi tiếp cận mục tiêu, những
người lính sẽ dùng lực tay kéo khối gỗ về phía sau lấy đà rồi đẩy mạnh
nó về phía trước, tạo nên những cú đập mạnh. Từ thời cổ đại cho đến trung cổ, xe đập thành
đã chứng tỏ được sự hiệu quả của mình vì vật liệu xây dựng thời bấy giờ
có kết cấu khá yếu, khó có thể chịu được những cú đập mạnh liên tiếp từ
thứ vũ khí này. Những vết nứt sẽ xuất hiện và mở rộng cho đến khi một
lỗ hổng đủ lớn được tạo ra. Lực lượng tấn công sẽ xâm nhập qua lỗ hổng
này để tràn vào thành. Tháp công thành, người Hi Lạp gọi là Helepolis,
đã từng được sử dụng trong các trận chiến ở Hi Lạp từ những năm 300
TCN. Được thiết kế cho việc áp sát và xâm nhập những tòa thành cao của
kẻ thù, đây thực sự là một tòa lâu đài di động nhiều tầng, được đẩy đi
bằng sức người, có thể chở theo rất nhiều binh sĩ. Trêp tháp công thành
cỡ lớn có nhiều cửa sổ để cung thủ và các loại vũ khí yểm trợ hạng nặng
như Ballista khai hỏa. Tháp công thành đôi khi là một biến thể nhiều tầng của xe đập thành, với "cú đấm ngàn cân" được trang bị ở tầng dưới cùng. Thiết kế này phổ biến trong quân đội La Mã. Trireme – chiến thuyền
ba tầng chèo - là một loại tàu cổ xưa, được sử dụng rộng rãi trong các
cuộc thủy chiến của các đế chế Hi Lạp, La Mã và Phoenician cổ đại. Với
lượng tay chèo lên đến 170 (thường là nô lệ) và trang bị những loại nỏ
máy mạnh, Trireme là loại tàu chiến nhanh và có sức tấn công mạnh hàng
đầu thế giới trong các thế kỷ trước công nguyên. Những con thuyền này đóng vai trò rất
quan trọng trong nhiều cuộc chiến lớn như chiến tranh Ba Tư, chiến tranh
Peloponnesian. Cùng với thời gian, Trireme được nâng cấp thành những
tàu chiến lớn và nhiều tay chèo hơn như Quadriremes, Quinqueremes. Nếu Trireme là những bá chủ đại dương thời cổ đại thì "Móng Archimedes"
là khắc tinh của chúng ở bờ biển. Đây là loại vũ khí mà nhà khoa học vĩ
đại Archimedes đã nghĩ ra để giúp thành Syracuse của Carthage chống lại
cuộc xâm lược của người La Mã. Công dụng chính của móng Archimedes là
nhấc bổng những chiến thuyền kẻ thù lên cao và lật úp chúng xuống biển. Móng Archimedes có cấu tạo khá đơn
giản. Đó là hệ thống cần trục bằng gỗ, có dây chắc chắn và móc ở đầu,
hoạt động theo nguyên lý đòn bẩy.
Cập nhật: 08/03/2016Theo Kienthuc
10 loại vũ khí chiến đấu cổ xưa lợi hại trên thế giới
Mỗi loại vũ khí được chế tạo với mục đích
riêng của người sử dụng. Các loại vũ khí vẫn đang không ngừng phát triển
để đáp ứng nhu cầu sử dụng của các chiến binh.
1. Kakute
Kakute là những chiếc nhẫn có mấu nhọn được sử dụng ở Nhật Bản thời xưa.
Kakute thường được làm bằng sắt có từ 1 – 3 mấu nhọn. Người sử dụng
Kakute thông thường sẽ đeo một hoặc hai chiếc, một chiếc được đeo ở ngón
tay giữa hoặc ngón trỏ, chiếc còn lại được đeo ở ngón tay cái. Các mấu
nhọn thường được quay vào trong, khi cầm nắm tay chân hay thậm chí là cổ
đối phương thì sẽ tạo một lực ép xuống gây ra các vết thương cho đối
phương. Khi quay ra ngoài, thì các Kakute trở thành quả đấm sắt nhọn.
Các Kakute dành cho nữ Ninja ó tẩm chất độc ở các mấu nhọn để gây tử vong đối phương nhanh hơn.
2.Haladie
Một trong những loại vũ khí nguy hiểm của Ấn Độ thời xưa là Haladie. Đây
là vũ khí của những chiến binh Ấn Độ cổ đại (Rajput). Rajput được xem
là các Samurai của Ấn Độ, họ sống một lối sống riêng cho sự chiến đấu và
danh dự và sử dụng vũ khí Haladie để chiến đấu với kẻ thù.
Haladie là một vũ khí có 2 lưỡi dao được gắn đối xứng nhau qua một cán
dao. Nó được xem như một loại vũ khí dùng để đâm, mặc dù lưỡi dao hơi
cao có thể dùng chém hoặc gạt đỡ.
3.Sodegarami
Sodegarami là một loại vũ khí của cảnh sát Nhật thời đại Edo. Các
Sodegarami như những chiếc gậy có một dải các mấu nhọn ở một đầu. Khi
tấn công vào đối phương, các mấu nhọn này sẽ móc dính vào vải trên trang
phục giúp kéo giữ đối phương lại mà không gây ra nhiều sát thương.
Sodegarami được xem là một công cụ hỗ trợ hữu hiệu cho việc bắt giữ tội
phạm của cảnh sát Nhật thời xưa. Nó giúp hạn chế gây ra những vụ va chạm
đẫm máu không cần thiết.
4. Zweihaender
Zweihaender có lẽ là loại kiếm lớn nhất trong lịch sử. Nó được bộ binh
Thụy Sỹ và Đức sử dụng để chống lại giáo mác. Zweihaender có chiều dài
178cm và cân nặng từ 1,4 – 6,4 kg. Đây là một loại vũ khí độc đáo với 2
tay nắm.
Mặc dù là loại vũ khí khá nổi tiếng nhưng Zweihaender cuối cùng cũng
không phù hợp sử dụng trong chiến đấu, nó đã trở thành một loại binh khí
dùng trong các nghi lễ.
5.Madu
Fakirs – các thầy tu khổ hạnh, không được phép mang theo vũ khí, vì thế
họ đã tự tìm ra cách để tự bảo vệ mình và họ đã tạo ra Madu. Các Madu
dường như không được xem như một loại vũ khí chính thức, ban đầu nó được
làm từ 2 sừng Linh Dương Ấn Độ. Madu có đầu nhọn vì thế nó rất tốt cho
việc đâm thọc, tuy nhiên những chiếc “sừng Fakir” này dường như được các
thầy tu dùng để phòng thủ là chính.
6.Fire Lance
Fire lance – cây giáo lửa, được phát triển từ thời Trung Quốc cổ đại, nó
là một loại vũ khí nhọn được phóng ra như một viên đạn với thuốc súng.
Hình thức đơn giản sơ khai của nó là các ống tre được nhồi thêm cát và
gắn vào các cây giáo hoặc mũi tên, khi phóng đi nó có thể làm mù mắt đối
phương. Khi công nghệ phát triển hơn, các Fire lance được tẩm thêm với
chất độc, được làm bằng kim loại. Có thể gây ra các vụ nổ làm sát thương
phía đối phương.
7.Atlatl
Các Atlatl là một loại vũ khí thời kỳ đồ đá, được xem là tiền thân của
cây cung và mũi tên ngày nay. Trong khi các cây giáo chỉ có thể được ném
đi với tốc độ và khoảng cách hạn chế thì Atlatl có thể phóng đi phi
tiêu với tốc độ 160km/h. Nó có cấu tạo rất đơn giản, chỉ như một cây gậy
cầm tay với một đầu được nhô ra hoặc khía chữ V, mà tại đây các phi
tiêu được lắp vào. Mặc dù khá đơn giản nhưng Atlatl đã tỏ ra là một loại
vũ khí hiệu quả và có giả thuyết cho rằng chính loại vũ khí này đã góp
phần làm tiệt chủng loài voi Mamut khi mà Atlatl được dùng để săn bắn.
8.Khopesh
Mặc dù được gọi là một loại gươm hình có lưỡi hình liềm, nhưng các
Khopesh của Ai Cập cổ đại được biết nhiều hơn như loại vũ khí “lai” giữa
thanh gươm và rìu chiến. Một vũ khí thời đại đồ đồng, các Khopesh
thường được đúc ra từ một mảnh duy nhất của đồng và có thể là khá nặng.
Lưỡi có một đường cong rõ rệt, như một cái lưỡi liềm, mặc dù chỉ là mép
ngoài được mài nhọn.
Trong khoảng thời gian của Ai Cập trước đó, những chiếc quyền trượng
được xem là biểu tượng sức mạnh của sự thống trị. Nhưng chính vì tính
sát thương cao của Khopesh trên chiến trường đã làm cho nó trở thành
biểu tượng sức mạnh của Ai Cập cổ đại, thậm chí ngay cả Ramses II cũng
được miêu tả cầm 1 chiếc Khopesh.
9.Shotel
Không giống như Khopesh, các Shotel thật sự là một thanh kiếm hình lưỡi
liềm và đã có thời gian được sử dụng ở Ethiopia cổ đại. Chính vì hình
dạng cấu tạo với một chuôi kiếm nhỏ so với lưỡi lớn, lưỡi được uốn cong
nhiều nên Khopesh tỏ ra khó sử dụng để chiến đấu. Và nó đã không được
xem như một loại vũ khí phổ biến.
10.Urumi
Urumi là một loại kiếm roi, bản thân lưỡi kiếm là một mảnh kim loại vô
cùng mỏng có thể uốn cong được, khi không sử dụng thì nó có thể dùng
quấn quanh thắt lưng như một chiếc đai. Độ dài của lưỡi khác nhau, có
thể từ 3-5m.
Khi đánh Urumi thành vòng tròn sẽ tạo ra một vùng phòng thủ gây khó khăn
cho đối thủ xâm nhập vào. Với 2 bên lưỡi vô cùng sắc bén cũng gây khó
khăn cho người cầm nắm và phải mất nhiều năm mới tập luyện thành thạo
việc sử dụng Urumi.
Ngay cả việc dừng lại hoặc thay đổi hướng của Urumi cũng là một kỹ
thuật rất khó. Chính vì phong cách chiến đấu độc đáo nên Urumi không
được dùng trong đội hình mà dùng để chiến đấu “một chọi một” hoặc dùng
để ám sát.
Theo Vothuat.vn
‘Tam Quốc diễn nghĩa’: 6 loại vũ khí lợi hại nhất được coi là ‘bảo bối’ của các anh hùng
Tam Quốc là thời kỳ phân tranh giữa 3 thế lực lớn là Ngụy –
Thục – Ngô, đây là một trong những thời kỳ phân tranh quyết liệt nhất và
cũng là nơi sản sinh ra nhiều nhân tài bậc nhất trong lịch sử Trung
Hoa. Họ sở hữu những vũ khí huyền thoại, được miêu tả là có uy lực và khả năng vô cùng đặc biệt.
Lịch sử chứng minh chiến tranh là sự thúc đẩy đỉnh cao của khoa học
kỹ thuật quân sự, hàng trăm loại vũ khí được nghiên cứu, thử nghiệm và
sử dụng để một thế lực giành lợi thế trên chiến trường so với đối thủ.
Thời kỳ Tam Quốc diễn ra trong thời gian ngắn nhưng tại đây đã sản sinh
ra hàng loạt vị tướng huyền thoại sử dụng các loại binh khí được coi là
đỉnh cao kỹ thuật lúc bấy giờ. 1. Thanh Long Yển Nguyệt Đao
Chiếc đao của Quan Vũ có tên đầy đủ là Thanh Long Yển Nguyệt Đao. Xem
qua phim Tam Quốc Diễn Nghĩa có lẽ ai cũng biết đến chiếc đao này của
Quan Vũ.
Thanh Long Đao là một loại đao thuộc Yển Nguyệt Đao. Do trọng lượng
của chiếc đao này rất nặng nên nó thường được dùng để luyện tập cho sức
mạnh của cánh tay, chứ không dùng trong chiến đấu. Trong tiểu thuyết
“Tam Quốc Diễn Nghĩa” Thanh Long Yển Nguyệt Đao đã được Quan Vũ sử dụng
làm binh khí trong chiến đấu.
Chiếc đao này của Quan Vũ có trọng lượng 82 cân thời xưa, tương đương
với 49,2 kg hiện đại. Trong tiểu thuyết có viết, Thanh Long Yển Nguyệt
Đao đã được thợ rèn đệ nhất thiên hạ làm ra và chỉ được rèn vào ngày
trăng tròn. Khi Thanh Long Yển Nguyệt Đao vừa được rèn xong, bỗng nhiên
gió bão bắt đầu nổi lên, sau đó từ trên không trung rơi xuống 1780 giọt
mưa máu. Người ta cho rằng, đó chính là máu của Thanh Long (con rồng màu
xanh). Vì lý do đó mà nó đã được gọi với cái tên Thanh Long Yển Nguyệt
Đao. Thanh đao này cũng đã lấy mạng 1780 người.
Trong trận chiến Hổ Lao Quan, Lã Bố đã nói: “Đánh nhau kịch liệt
không phân thắng bại, trước trận chỉ sầu não trước Quan Vân Trường.
Thanh Long Bảo Đao rực rỡ trong sương tuyết, Chiến bào Anh Vũ bay như
cánh bướm”. Quan Vân Trường được miêu tả có khuôn mặt đỏ như gấc,
mắt phượng mày tằm, râu dài hai thước, tay cầm Thanh Long Yển Nguyệt Đao
cưỡi trên ngựa Xích Thố, dáng vẻ oai phong lẫm liệt đó đã đi sâu vào
trái tim của biết bao người.
Quan Vũ cùng chiếc đao này đã lấy mạng không ít võ tướng. Người đời
sau đã gọi Thanh Long Yển Nguyệt Đao là Quan Đao. Sau khi Quan Vũ chết,
Thanh Long Yển Nguyệt Đao đã bị một tướng của Đông Ngô là Phan Chương
chiếm đoạt. Cuối cùng Quan Hưng con của Quân Vân Trường đã giết Phan
Chương để trả thù cho cha và lấy lại chiếc Thanh Long Yển Nguyệt Đao
này. Thanh Long Yển Nguyệt Đao và Quan Vũ đã trở thành một biểu tượng
không thể tách rời. 2. Phương Thiên Họa Kích
Phương Thiên Hoạ Kích được biết đến như một trong những vũ khí nổi
tiếng nhất trong các tác phẩm văn học trung đại. Tuy không phải vũ khí
đáng sợ nhất, nhưng nó thuộc về nhân vật đáng sợ nhất: Lã Bố.
Kích là một trong những vũ khí cổ xưa nhất trong lịch sử Trung Hoa.
Nhiều sử gia cho rằng các mẫu vũ khí có hình dáng tương tự như kích đã
xuất hiện từ thời nhà Thương, khoảng 1000 năm trước Công Nguyên. Hình
dáng của kích được phát triển từ cây thương hoặc giáo, nhưng có thêm hai
lưỡi thép tựa như trăng lưỡi liềm ở hai bên (hoặc chỉ một bên).
Với thiết kế như vậy, kích không chỉ có thể đâm, rạch, đập như thương
mà còn có các kỹ thuật như chặt, móc, kéo cơ thể hoặc vũ khí đối thủ.
Để dễ dàng sử dụng các kỹ thuật này, cán kích có phần cứng và ít dẻo hơn
thương.
Cái tên của vũ khí này có thể “bật mí” thêm một vài chi tiết thú vị:
“Phương thiên” nghĩa là “nghiêng/ lệch sang một bên”, chứng tỏ vũ khí
của Lã Bố chỉ có một mảnh thép chứ không phải hai. Riêng chữ “hoạ kích” –
cây kích đem lại tai hoạ – lại được sử dụng như một cách để nhấn mạnh
tính huỷ diệt và đáng sợ của vũ khí này.
Kích vốn là một vũ khí khó sử dụng. Với trọng lượng nặng hơn các vũ
khí khác, cộng thêm sở hữu nhiều đòn thế đa dạng và phức tạp, kích đòi
hỏi người sử dụng phải có một sức khoẻ và bản lĩnh “tương đối”. Theo Tam Quốc diễn nghĩa,
Lã Bố 11 tuổi đã đánh bại đại lực sĩ giỏi nhất của dòng tộc, sau này
lớn lên gặp tướng thì trảm tướng, đối đầu với vạn quân không hề mảy may
run sợ, lại từng một mình chấp cả ba anh em Lưu Bị – Quan Vũ – Trương
Phi. Tác giả khắc hoạ hình ảnh Lã Bố gắn liền với Phương Thiên Hoạ Kích, hẳn cũng có “ý đồ” làm nổi bật tài năng của vị danh tướng này.
Cặp bài trùng Phương Thiên Hoạ Kích và Lã Bố trở thành một trong những điểm nhấn quan trọng nhất của Tam Quốc diễn nghĩa.
Không chỉ là một nhân vật, một vũ khí và một câu chuyện, đó còn là
những bài học sâu sắc đối với người đọc về sự trung thành và chính trực.
Có thể, Phương Thiên Hoạ Kích chưa từng tồn tại ngoài đời thật, thế nhưng xét về mặt văn học, Phương Thiên Hoạ Kích là mảnh ghép hoàn hảo cho Lã Bố và Tam Quốc diễn nghĩa.
3. Bát Xà Mâu
Bát Xà Mâu là binh khí được Trương Phi sử dụng, theo mô tả đây là cây
mâu dài, lưỡi được uốn lượn như thân rắn, đầu được mài sắc. Bát Xà Mâu
thường được sử dụng để đâm, chém ngang với tốc độ cao. Ngoài ra còn được
sử dụng để bổ và trượt dọc thân vũ khí của đối thủ nhằm buộc đối thủ
phải buông vũ khí.
Người sử dụng Bát Xà Mâu phải kết hợp được sức mạnh và sự nhanh nhẹn,
khả năng ứng biến trong mỗi trận đấu tốt. Như đã thấy Trương Phi khi sử
dụng thường thường dồn sức mạnh để đâm, bổ, chém ngang, cộng với một số
thủ thuật gây sức ép tâm lý khiến đối thủ phân tâm để đưa ra đòn kết
liễu nhanh chóng.
Với Bát Xà Mâu trong tay, Trương Phi đã tung hoành khắp các chiến địa
nổi tiếng nhất thời Tam Quốc, cùng Lưu Bị đánh quân Khăn Vàng, đụng độ
Lã Bố ở Hổ Lao quan, đánh Tào Tháo ở Xích Bích, vào Tây Xuyên diệt Lưu
Chương… Trương Phi và Bát Xà Mâu, cùng con ngựa “Ô vân đạp tuyết” là một
trong những sự kết hợp mạnh mẽ nhất, thể hiện đầy đủ dũng khí của một
tướng quân thời cổ đại. 4. Tam Xích Thanh Phong
Trong võ lâm, sử dụng được song kiếm không có mấy người, người luyện võ đều biết câu: “Luyện đao trăm ngày, luyện thương ngàn ngày, luyện kiếm vạn ngày”.
Vì vậy người sử dụng được kiếm mà lại là song kiếm, nhất định là một
nhân vật không bình thường, Lưu Bị trong Tam Quốc Diễn Nghĩa chính là
người như vậy.
Kiếm hay gươm là một loại vũ khí lạnh cấu tạo từ một thanh kim loại
dài được mài bén dùng để đâm, chém trong tác chiến. Dài hơn dao, hẹp,
nhẹ và mỏng hơn đao, kiếm được sử dụng trong nhiều cuộc chiến trên khắp
thế giới từ thời thượng cổ.
Sở hữu Tam Xích Thanh Phong, với hai tay hai kiếm, Lưu Bị đã từng đấu
với Lã Bố trong trận ở Hổ Lao Quan, đã từng đánh với đô đốc Hạ Hầu Đôn ở
gò Bác Vọng. Trước những đối thủ mạnh và rất mạnh như thế, đôi song
kiếm này đã hoàn thành xuất sắc vai trò bảo vệ chủ nhân của mình. 5. Tam Tiêm Thương
Tam Tiêm Thương được mô phỏng theo loại binh khí trong truyền thuyết
của Nhị Lang Thần do Giao Long ba đầu hóa thành. Cây thương này phần đầu
được làm to, mài sắc hai cạnh, đầu của thương được chẻ làm ba. Với
thiết kế như vậy người sử dụng có thể bổ mạnh uy hiếp đối thủ, móc, kẹp
vũ khí và có thể đâm làm đối thủ ngã ngựa. Trong Tam Quốc, Tam Tiêm
Thương được Khương Duy sử dụng.
Một người nữa cũng sử dụng thương vô cùng điêu luyện trên chiến
trường chính là một trong ngũ hổ tướng của Tây Thục: Triệu Tử Long. Với
cây thương của mình, Tử Long đã từng khiến Tào Tháo giật mình sửng sốt.
Trong trận Đương Dương, Trường Bản, Tử Long đã dùng cây thương này để
cứu ấu chúa A Đẩu, con trai Lưu Bị và lấy mạng hàng chục viên tướng của
Tào Tháo. Trong trận mạc Tử Long chính là một viên tướng uy dũng vô
cùng. 6. Đàn thất huyền cầm
Khi nhắc đến “Thất huyền cầm” chúng ta thường nghĩ ngay đến một loại
nhạc cụ có từ cổ xưa của người Trung Hoa nhưng ít ai biết nó cũng đồng
thời là một loại vũ khí nữa. Trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa”, chiếc đàn này
không phải là một loại vũ khí gây sát thương trực tiếp nhưng có khả năng
đánh đuổi cả một đội quân hùng hậu.
Còn nhớ khi Gia Cát Lượng bị Tư Mã Ý vây ở Tây Thành, trong tình cảnh
ngàn cân treo sợi tóc, ông đã mang cây đàn ấy lên ngồi trên mặt thành
bình thản gảy. Khi nghe âm luật và nhìn phong thái bình tĩnh, với tiếng
đàn “truyền giao cách cảm” hàm chứa thông điệp đầy ẩn ý của Khổng Minh,
Tư Mã Ý hiểu ý liền vội rời đi.
Thực ra Tư Mã Ý sợ có quân mai phục trong thành chỉ là một lý do.
Nguyên nhân đằng sau là Tư Mã Ý hiểu chỉ khi Gia Cát Lượng còn thì mình
cũng mới bình an vô sự. Một khi Gia Cát Lượng không còn, Tư Mã Ý cũng
sớm bị hoàng đế nước Ngụy trừ bỏ.
Săn được thỏ thì giết chó, bắt được cá thì vứt giỏ, khi đại nghiệp
thành, chiến tranh qua đi, tất mưu sĩ và đại tướng sẽ bị hại, đó là lẽ
thường trong lịch sử. Với Gia Cát Lượng mà nói, đây cũng là một kiểu
‘chiến tranh tâm lý’ cực kỳ đặc biệt. Người ta nói, tiếng đàn của Gia
Cát Lượng có sức mạnh của chục vạn hùng binh là như vậy.
Tiếng đàn đã hoàn thành xuất sắc vai trò của mình như một loại ‘vũ
khí’ lợi hại, xưa nay ít thấy. Chỉ có các bậc cao nhân mới có thể sử
dụng chúng và ‘đối thủ’ cũng nhất định là phải ở cùng một cảnh giới thật
cao mới có thể hiểu nổi. Ánh Trăng Hữu Bằng hiệu đính
Trên thế giới này, vũ khí quân sự để phục vụ chiến tranh của các
quốc gia, dân tộc đều có những bản sắc rất riêng. Bản sắc đặc trưng đó
hình thành và phát triển từ lý thuyết (philosophy) và chiến lược
(strategy) quân sự của từng quốc gia, dân tộc trong từng thời kỳ khác
nhau.
Vũ khí của quân đội Mỹ thời hiện đại có đặc trưng nổi bật là nhiều
chức năng, nhiều tác dụng, dựa vào ưu thế chiều sâu. Đặc trưng đó xuất
phát từ lý thuyết quân sự dùng ưu thế công nghệ với chất lượng áp đảo ưu
thế số lượng của địch thủ. Điều này càng đặc biệt đúng với học thuyết quân sự Rumsfeld
mà quân đội Hoa Kỳ đang áp dụng. Trong khi vũ khí của Trung Quốc và
Liên Xô / Nga, bắt nguồn từ thực tiễn đất rộng người đông, tài nguyên,
nguồn lao động dồi dào, và các lý luận quân sự của Mao Trạch Đông và
Stalin, mà đường lối quốc phòng của họ từ trước đến nay nghiêng về phát
huy ưu thế chiều rộng.
Việt Nam có diện tích đất liền nhỏ hơn một tiểu bang của Mỹ, nhỏ hơn
một tỉnh của Trung Quốc và Nga. Nhưng Việt Nam lại có vị trí chiến lược
địa chính trị, địa kinh tế đặc biệt trọng yếu trong khu vực và thế giới.
Đất nước Việt Nam được thiên nhiên ưu đãi, tài nguyên và nguồn lao động
dồi dào. Chính vì lẽ đó nước ta hàng ngàn năm nay, từ cổ đại, trung
đại, cận đại đến hiện đại và ngày nay luôn bị nhiều thế lực mạnh khắp
bốn phương tám hướng dòm ngó, “rình rập”, chực chờ cơ hội để tìm cách
nhảy vào trục lợi, hay cao nhất là xâm lược chính trị quân sự.
Ngay từ hàng ngàn năm trước, công cuộc dựng nước của dân tộc Việt Nam
luôn gắn liền với quá trình giữ nước. Trải qua bao thế kỷ chống ngoại
xâm, người Việt Nam đã sớm biết chế tạo, sử dụng và phát triển vũ khí để
chống các thế lực thù địch cướp nước và bán nước. Từ đó hình thành một
bản sắc đặc thù của vũ khí Việt Nam, với đầy những nét riêng phù hợp với
điều kiện thực tiễn Việt Nam. Những vũ khí có những đặc sắc riêng thì
Việt Nam có nhiều, nhưng trong đó cũng có ít vũ khí thật sự “không giống
ai”, không ai có hoặc rất hiếm ai có. Bài viết này xin giới thiệu 5
loại vũ khí “không giống ai” này. Góp phần vào công cuộc truyền tải cảm
hứng và thông tin về lịch sử nước nhà.
1. Nỏ thần
Ảnh minh họa
Nỏ thần là gọi là theo huyền thoại dân gian. Các nhà khảo cổ, khoa
học, sử học gọi vũ khí này là “nỏ liên châu”. Một số học giả, nhà nghiên
cứu còn gọi là “nỏ liễu” hoặc “nỏ liễn”, họ cho rằng đó chính là cách
gọi thời xưa của dân ta dựa trên một số tài liệu, tư liệu, thư tịch cổ.
Ví dụ như sách Việt Sử Lược thời Trần ghi rằng Cao Lỗ đã làm được “nỏ
liễu”, mỗi lần giương nỏ bắn ra được mười phát tên, và mỗi lần giương
nỏ ra thì quân giặc sợ khiếp vía. Hay thế phả họ Cao ở Nghệ An ghi rằng
thủy tổ của họ chính là Cao Lỗ, gốc Ngòi Sảo, Bắc Ninh, đã chế tạo ra
“nỏ liễn”.
Lẫy nỏ
Theo góc nhìn kỹ thuật quân sự thì nó chính là một loại nỏ cơ giới,
nỏ máy sơ khai, có thể bắn được nhiều mũi tên cùng lúc. Để tạo ra được
hiệu quả đó, Lạc hầu (không phải Lạc tướng) Cao Lỗ đã dùng kỹ thuật chế
ra lẫy nỏ có chốt giữ liên hoàn. Để một lúc bật lẫy nỏ cho nhiều mũi tên
cùng bay ra, các nhà nghiên cứu hiện đại đã suy ra Cao Lỗ đã làm rộng
thân nỏ, xẻ chéo nhiều rãnh, đặt những mũi tên chụm lại để khi bật lẫy,
mũi tên theo rãnh bay đi.
Nỏ máy này được Cao Lỗ chế tạo dưới thời Âu Lạc và triều đình Thục An
Dương Vương, vua đặt tên là Linh Quang Kim Trảo Thần Nỏ. Trong thời kỳ
khoa học công nghệ kỹ thuật còn chưa phát triển, Linh Quang Kim Trảo
Thần Nỏ của người Việt cổ được nhiều chuyên gia đánh giá là “cỗ súng máy
hiện đại”. Các Lạc tướng Âu Lạc đã huấn luyện hàng vạn binh sĩ ngày đêm
tập bắn nỏ. Vua An Dương thường xem tập bắn trên “Ngự xa đài”, dấu vết
này nay vẫn còn (góc đông bắc ngoài thành nội).
Một phần nỏ được khai quật
Bên cạnh phát hiện lẫy nỏ, hàng vạn mũi tên đồng cũng đã đào được ở
Cầu Vực, sát chân thành ngoại Cổ Loa. Kho mũi tên đồng với hàng vạn
chiếc, trọng lượng gần 110 kg. Đây là loại mũi tên ba cạnh, ba cánh đều
nhau, có trụ thân, có chuôi, có họng tra cán và kích thước lớn, được chế
tạo hoàn hảo, sắc nhọn. Mỗi mũi tên còn được cắm thêm chuôi bằng tre
dài khoảng 1m, làm cân đối trọng lượng để tên bay xa và khả năng sát
thương lớn. Tên ba cạnh là loại tên rất đặc thù Việt cổ, có tác dụng làm
địch mau tóe ra máu, gây cho chúng bị hoảng loạn tinh thần dễ đi đến vỡ
trận. Khác với các mũi tên Trung Hoa chỉ có hai cạnh.
Tên đồng
Có chiếc lẫy nỏ được phát hiện gồm nhiều bộ phận như hộp cò, lẫy cò,
hai chốt và thước ngắm. Gần đây, nhóm nghiên cứu của Bảo tàng lịch sử
Quân sự Việt Nam và Trung tâm nghiên cứu tiền sử Đông Nam Á cùng với các
nghệ nhân ở Hòa Bình đã phục dựng thành công mô hình chiếc nỏ Cao Lỗ
sáng chế, tuy có lẽ chưa được hoàn chỉnh như nỏ thần bản gốc.
PGS Lê Đình Sỹ, nguyên Viện phó Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam đã cho
biết: “Điều quan trọng nhất để tạo nên sức thần của nỏ liên châu là Cao
Lỗ đã biết kỹ thuật chế ra những chiếc lẫy nỏ có chốt giữ liên hoàn để
một lần bóp cò bắn ra nhiều mũi tên có sức xuyên tốt, vừa giết giặc vừa
làm chúng khiếp sợ, đội ngũ rối loạn, tan rã. Đó là điều kỳ diệu bí mật
của thứ binh khí thần diệu này.”
Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam và Trung tâm nghiên cứu tiền sử Đông Nam Á phục dựng mô hình nỏ thần năm 2009
Trong hội thảo khoa học “Danh tướng Cao Lỗ thời dựng nước”, với tham
luận “Danh tướng Cao Lỗ với việc chế tạo, sử dụng vũ khí cung nỏ thời An
Dương Vương”, do Bộ Văn hóa Thể thao Du lịch, UBND tỉnh Bắc Ninh và Hội
Khoa học Lịch sử Việt Nam tổ chức, chủ tịch nước Trương Tấn Sang đã tóm
lược: Cao Lỗ Vương là danh tướng đã giúp vua Thục Phán An Dương Vương
dựng nên nhà nước Âu Lạc, hiến kế dời đô xuống đồng bằng và giúp vua xây
dựng thành Cổ Loa, chế nỏ liên châu một lần bắn ra nhiều mũi tên. Đây
được xem là nỏ thần, thứ vũ khí thần dũng, vô địch để giữ nước với lời
nói được truyền tụng “giữ được nỏ thần sẽ giữ được thiên hạ, mất nỏ thần
sẽ mất cả thiên hạ”. Cao Lỗ có tầm nhìn xa, tỉnh táo và đầy cảnh giác,
đầy bản lĩnh để can ngăn nhà vua không sa vào quỷ kế của kẻ thù, dù rằng
vì điều đó mà bị vua xa lánh. Nhưng khi đất nước bị xâm lược, Tổ quốc
lâm nguy, Người lại ra phò vua, cứu nước, tử tiết để lại danh thơm muôn
thuở cho hậu thế.
Chủ tịch nước nói và khẳng định, danh tướng Cao Lỗ là một vị tướng,
biểu tượng của bản lĩnh, trí tuệ và sức mạnh Việt Nam trong thời đầu giữ
nước, được nhân dân sùng kính, thờ phụng ở nhiều nơi trong suốt hàng
nghìn năm lịch sử. Số phận của loại vũ khí này:
Tác dụng của nỏ liên châu thực chất là để bù đắp cho quân đội sự
thiếu hụt về số lượng chiến binh (xạ thủ) và vũ khí (cung nỏ). Nó còn có
tác dụng gây hoang mang tinh thần cho những tên lính địch yếu bóng vía
khi lần đầu tiên thấy loại vũ khí mới lạ này. Thời cổ đại ta dùng nó
được. Nhưng đến thời trung đại trở đi thì loại nỏ này không cần thiết
nữa và cũng không phát huy tác dụng nhiều nữa. Bởi vì đến thời trung đại
dân số và quân số Đại Việt ngày càng đông hơn. Một nhóm xạ thủ vài chục
người mỗi người dùng 1 chiếc nỏ thường vẫn bắn tốt, nếu không nói là
tốt hơn, bắn chính xác hơn, và có tính linh hoạt cao hơn, tận dụng được
năng lực quân sĩ tốt hơn là sử dụng nỏ liên châu. Lại đỡ tốn kém hơn,
giá thành chế tạo một chiếc nỏ liên châu đắt hơn nhiều so với nỏ thường.
Nó liên châu còn nặng hơn, khó sử dụng hơn, phải chuẩn bị tốn thời gian
hơn và nạp tên lâu hơn nỏ thường. Người dùng nỏ thường dễ huấn luyện
hơn người dùng nỏ liên châu.
Hỏa tiễn
Tương truyền thời nhà Lý người ta có thử phục dựng và dùng lại nỏ
liên châu trong một số thời điểm khi đánh dẹp trong nước, có kết hợp với
mũi tên có kèm theo thuốc nổ làm từ lưu quỳnh và các hóa chất khác, gọi
là “hỏa tiễn” (tên lửa) hoặc “lôi tiễn” (mũi tên sấm sét). Đó là một
loại mũi tên đặc biệt, được sử dụng khá sớm ở Đại Việt, được cho là có
từ thời Lý. Đây là một mũi tên bằng sắt có kích thước lớn hơn mũi tên
thông thường, có gắn ống đựng thuốc súng. Hỏa tiễn được đặt trong ống
phóng, khi khai hỏa đốt đầu ngòi thì thuốc lửa cùng tên sắt sẽ phóng đi
với tốc độ cao và tầm bắn lớn. Mức độ sát thương là rất mạnh.
Nhưng nỏ liên châu đến thời đó chỉ còn mang tính biểu diễn, dọa địch
chứ không còn hiệu quả thực chiến cao. Không còn nhiều chỗ dùng cho nó
và nó thất truyền dần. Nhất là khi dân trí cao hơn theo thời gian và rút
kinh nghiệm, thì binh sĩ các phe không còn bị hù dọa bởi các loại vũ
khí trông hoành tráng này nữa, mà vẫn bình tĩnh ứng chiến.
2. Cọc ngầm
Ảnh minh họa cọc Bạch Đằng
Với “công thức” cắm cọc lúc thủy triều xuống thấp, khiêu chiến địch
lúc thủy triều dâng cao, và dụ địch đi vào trận địa mai phục khi thủy
triều xuống thấp trở lại, khiến tàu chiến địch bị va đập vào cọc nhọn,
vỡ trận, bị đánh tan, những chiếc cọc trên sông đã trở thành thứ vũ khí
thủy chiến đặc thù Việt Nam mà không ai có.
Vũ khí này lịch sử đã chứng minh rằng nó chỉ phát huy tác dụng và đưa
đến thắng cuộc nếu tính toán chuẩn xác và vận dụng thành công được thủy
triều, tính toán đúng thật chính xác chu kỳ, thời gian, thời điểm lên
xuống của mặt nước. Và chỉ có người dân địa phương, đặc biệt là ngư dân,
mới tính toán chính xác được. Do đó yếu tố lòng dân là rất quan trọng
khi sử dụng loại vũ khí này. Có thể nói vũ khí này chỉ dùng được trong
một cuộc chiến tranh nhân dân.
Năm 938, lần đầu tiên những chiếc cọc vùi thây quân xâm lược là khi
thủy quân Nam Hán tấn công nước ta qua ngả sông Bạch Đằng. Danh tướng
Ngô Quyền đã huy động quân dân lấy gỗ đẽo thành cọc vát nhọn, bịt sắt
cắm đầy lòng sông Bạch Đằng ở những chỗ hiểm yếu gần cửa biển tạo thành
một trận địa ngầm, hai bên bờ đặt sẵn phục binh.
Khi nước triều lên ngập bãi cọc, Ngô Quyền dụ quân giặc từ vịnh Hạ
Long vào sông Bạch Đằng rồi trá bại bỏ chạy. Đến khi nước triều rút, ông
hạ lệnh cho toàn quân đánh quật mạnh khiến đoàn thuyền địch hốt hoảng
tháo chạy. Đến gần cửa biển thì chúng sa vào bãi cọc nhọn, bị vỡ và bị
đắm gần hết và nhận phải nhận lấy kết cục thảm bại, toàn quân tan rã.
Ảnh minh họa
Năm 1077, quân dân nhà Lý dưới sự chỉ huy của danh tướng Lý Thường
Kiệt, đã xây dựng phòng tuyến Như Nguyệt, dựa vào địa lý hiểm trở quanh
sông Như Nguyệt (còn gọi là sông Cầu). Dưới bãi sông được bố trí các cọc
tre ngầm tạo thành một tuyến phòng ngự hết sức vững chắc.
Quân Lý đóng thành từng trại trên suốt chiến tuyến, quan trọng nhất
là ba trại ở Như Nguyệt, Thị Cầu, Phấn Động. Mỗi trại binh có thể có
thêm thủy binh phối hợp. Quân chủ lực do chính Lý Thường Kiệt chỉ huy
đóng ở phủ Thiên Đức, một vị trí có thể cơ động chi viện nhiều hướng và
khống chế mọi ngả đường tiến về Thăng Long, ngăn giặc tiến về kinh đô.
Kết quả là quân Nam đã chặn đứng được quân Tống, gây cho chúng những
tổn hại nặng nề, chúng không thể tiến thêm một bước nào và buộc phải rút
quân về nước, kết thúc cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ 2 của quân
dân Đại Việt.
Cọc gỗ Bạch Đằng năm 1288 của thủy quân Trần Hưng Đạo tại xã Yên Giang, Yên Hưng, Quảng Ninh (phát hiện năm 1959).
Năm 1288, thiên tài quân sự Trần Hưng Đạo noi gương tiền nhân, áp
dụng lại trận địa cọc ngầm của Ngô Vương và triều Lý. Lần này, những kẻ
bị đánh tan là đạo quân tàn bạo và bách chiến bách thắng Mông Cổ với kết
cục là hơn 3 vạn quân giặc và gần 400 chiến thuyền bị chôn xác dưới
sông, số còn lại bị quân dân nhà Trần bắt sống chỉ trong vòng một ngày. Cọc sắt của nhà Hồ
Năm 1406, để đối kháng với 21 vạn quân Minh xâm lược dưới sự chỉ huy
của các danh tướng Trương Phụ, Mộc Thạnh, thái thượng hoàng của Đại Ngu
(quốc hiệu nước ta lúc bấy giờ do nhà Hồ đặt) là Hồ Quý Ly và vua Hồ Hán
Thương, noi gương các tiền nhân, đã cho cắm cọc sắt ở các khúc sông
hiểm yếu, nhất là ở sông Cái, sông Thao, sông Đà thuộc sông Hồng.
Các tướng khuyên can rằng nên dùng cọc gỗ đầu bịt sắt cũng đủ hiệu
nghiệm, dùng cọc kim loại khuân vác nặng nhọc khó khăn, làm khổ sức quân
dân, mà không có thêm tác dụng gì cả. Nhưng cha con Hồ Quý Ly không
nghe, quyết tâm muốn “chơi sang”, còn đòi cọc sắt phải thật bén nhọn.
Lòng người càng ly tán, vua không biết nghe lời phải, dân không theo,
không hợp tác với triều đình để tính toán thủy triều nên nhiều nơi quân
Hồ chỉ đóng cọc ở đó rồi bỏ mặc hên xui, không nắm vững được giờ giấc
lên xuống của thủy triều.
Không hiểu do quân Minh may mắn hay dân oán ghét nhà Hồ không báo cáo
chính xác chu kỳ thủy triều ở nhiều nơi, mà quân Minh tiến quân trên
sông bình an vô sự, vượt qua các cửa sông then chốt, các khúc sông quan
trọng, đánh bại thủy quân triều Hồ trong trận thủy chiến dữ dội trên
sông Mộc Phàm (bãi Mộc Hoàn), rồi tiến thẳng đến phòng tuyến Đa Bang,
vốn là một phòng tuyến hết sức kiên cố do hoàng thân Hồ Nguyên Trừng
thiết kế và chỉ đạo xây dựng, ông cho xây thành Đa Bang để án ngữ vị trí
chiến lược trọng yếu này và thiết lập đồn lũy và các hệ thống phòng ngự
chung quanh, tạo thành thế ỷ giốc liên hoàn, hình thành phòng tuyến Đa
Bang.
Phòng tuyến Đa Bang về mặt quân sự có lẽ cũng ngang ngửa với phòng
tuyến Như Nguyệt mà quân dân Đại Việt thời Lý đã cầm chân thành công
quân xâm lược Tống, không cho địch tiến sâu vào để tiến về kinh đô.
Nhưng khác với triều Lý, triều Hồ không có lòng quân, lòng dân, nên
phòng tuyến Đa Bang tuy vô cùng kiên cố chắc chắn về quân sự, xây dựng,
kỹ thuật, nhưng vẫn bị vỡ. Quân Minh đã thành công chọc thủng phòng
tuyến Đa Bang, chiếm thành Đa Bang. Sau đó tiến về kinh đô Đại Ngu truy
bắt Hồ Quý Ly và Hồ Hán Thương. Nhà Hồ cuối cùng đã thất bại hoàn toàn.
Nước ta bị giặc Minh thôn tính.
Bài học thời nhà Hồ càng minh định một nguyên tắc, một chân lý bất di
bất dịch: Tất cả đều ở con người, mọi vũ khí là phụ thuộc vào con
người. Con người không biết dùng thì dù là vũ khí lợi hại ra sao cũng
đều vô dụng, vô ích. Tự thân cọc ngầm trên sông không có tác dụng gì cả
nếu không có con người, không có sự liên hệ, quan hệ, hợp tác chặt chẽ
giữa người và người, không có lòng dân vững chắc.
Trong cuộc chiến Minh – Việt lần thứ nhất, có thể thấy rõ là dân
không ủng hộ triều Hồ nên đã thờ ơ không chỉ dẫn, hợp tác. Ngư dân địa
phương không cộng tác với quân triều để tính ra được thủy triều, hoặc
khi bị bắt ép thì chỉ bậy, chỉ qua loa. Và một vũ khí thần diệu đến tay
nhà Hồ sử dụng đã không còn tác dụng.
Trong chiến tranh du kích, điều kiện tiên quyết là phải có được lòng
dân, để dân kiên quyết giữ bí mật và không tiết lộ với giặc. Trong chiến
tranh Minh – Việt lần thứ nhất, một số kẻ đi báo với giặc, hoặc khi bị
giặc thúc ép thì khó giữ nổi khí tiết (vì bản thân cũng đã không ưa nhà
Hồ) nên dễ cung khai, cả quân và dân đều không cố gắng giữ bí mật. Cho
nên trong cuộc chiến đó quân Việt ẩn thân mai phục ở đâu thì quân Minh
đều biết, lường trước và đề phòng cảnh giác. Đường đi nước bước, nơi nào
hiểm yếu dễ ẩn náu, nơi nào dễ gặp mai phục, địch đều moi tin ra được
từ cư dân tại đó, nên không hề bị trúng kế, không sa vào các vị trí có
phục binh. Đất Việt có lợi thế địa lợi vốn dĩ rất thuận lợi cho du kích
chiến, nhưng yếu tố địa lợi mà không gắn liền với yếu tố nhân hòa thì
cũng vô dụng.
Có lẽ vì vậy mà thiên tài quân sự Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã từng
nói đại ý: Chiến thuật chiến tranh du kích là một phần của chiến lược
chiến tranh nhân dân. Như vậy, nếu không có dân, nếu cuộc chiến đó vốn
đã không phải là một cuộc chiến tranh nhân dân, thì làm sao phát huy
được chiến tranh du kích. Đó chính là lời giải cho câu hỏi vì sao nhà Hồ
cũng khai thác tận dụng yếu tố địa lợi nhưng bất thành, tại sao cùng
một lợi thế địa lợi đó, mà phe dùng được phe thì không. Cọc tre thời đánh Mỹ
Năm 1968, quân Giải phóng ở Quảng Trị đã tạo nên một “thế trận Bạch
Đằng trên sông Hiếu”, áp dụng lại trận địa cọc ngầm của người xưa. Lần
này những kẻ bị đánh tan là quân đội Hoa Kỳ trăm trận trăm thắng. Nhân
lúc thủy triều xuống thấp, quân ta cắm cọc tre xuống sông kết hợp với
thả bè tre lơ lửng trong nước theo hình dích dắc để co cụm tàu giặc lại,
phục kích quanh bờ, rồi “nhắm thẳng quân thù mà bắn”.
Thời điểm đó, con đường vận chuyển lương thực, hàng hóa, nhiên liệu,
thiết bị quân sự từ cảng Cửa Việt lên thị trấn Đông Hà để nuôi cả phòng
tuyến Quảng Trị – Khe Sanh là hết sức quan trọng đối với Mỹ-ngụy. Con
sông Hiếu ở Quảng Trị (còn gọi là sông Cam Lộ) là một phụ lưu của sông
Thạch Hãn. Hằng ngày trên sông Hiếu có từ 15 đến 20 tàu chiến của thủy
quân lục chiến Mỹ làm nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa, nhiên liệu, thiết
bị, lương thực và vũ khí từ cảng Cửa Việt lên Đông Hà.
Để “chia lửa” với mặt trận Khe Sanh cũng như để cắt con đường vận
chuyển tiếp tế hậu cần và phá hủy các thuyền chở lương thực, súng đạn
của giặc, Bộ Chỉ huy Mặt trận Đường 9 – Bắc Quảng Trị đã chỉ đạo các lực
lượng hướng đông phải kiên quyết phong tỏa cảng Cửa Việt, chẹn “cuống
họng” của địch, đồng thời cắt “thực quản” của chúng, phong tỏa đoạn sông
từ Cửa Việt lên Đông Hà, bằng các cách đánh đặc công phối hợp với pháo
binh, bố trí vật cản, phối hợp trận địa dưới sông, trên bờ, nhằm tiêu
diệt tàu giặc, làm tê liệt tuyến cảng sông của chúng.
Từ nhiều diễn biến tiêu cực của Mỹ trước đó, cộng với các tin tức
tình báo, ta dự đoán ý đồ của họ là muốn khai thông tuyến vận tải sống
còn Cửa Việt – Đông Hà. Từ thực tiễn đó, Thường vụ liên huyện Gio – Cam
quyết tâm tổ chức một đợt chiến đấu mới phong tỏa dài ngày trên sông
Hiếu, ngăn chặn và tiêu diệt tàu địch, làm tắc nghẽn giao thông, đẩy
địch vào tình trạng thiếu lương thực, đạn dược quân nhu.
Để tìm ra phương án đánh giặc hiệu quả nhất, một cuộc họp bàn đã được
tổ chức. Cuộc họp đã nhất trí một quyết định táo bạo: Để ngăn tàu giặc,
ta cần học theo cách đánh trên sông Bạch Đằng của tổ tiên, cụ thể là
nơi nào nước cạn thì dùng các cọc tre cắm ngập chìm trong nước, nơi nào
nước sâu thì kết tre thành chùm, một đầu buộc vật nặng thả xuống sông.
Các chùm tre lại được kết với nhau thành bè nửa chìm nửa nổi tạo thành
thế dích dắc và được neo giữ không để trôi tự do. Các cọc tre và bè tre
kết hợp với bùng nhùng tự tạo, dây thép gai, mìn và ngư lôi khiến tàu
địch muốn lách để tiến cũng không được. Hai bên bờ sông bố trí các loại
hỏa lực để tiêu diệt tàu Mỹ.
Đây là một kế hoạch tối ưu nhưng rất phức tạp, nói dễ hơn làm. Cần
những biện pháp thích hợp để huy động, thu gom, vận chuyển, tập kết vật
liệu và cách thức xây dựng “thế trận Bạch Đằng” sao cho bí mật. Vừa phải
vận động người dân giúp xây thế trận, vừa phải làm cho dân hiểu tầm
quan trọng của trận này và không tiết lộ nửa câu ra ngoài cho bọn Việt
gian chỉ điểm, đặc biệt là các cháu nhỏ.
Sau cuộc họp, bộ đội và du kích Gio Linh liền đi phổ biến chủ trương
và phương thức đánh giặc độc đáo đó cho dân chúng quanh vùng và được bà
con tán thưởng khen hay và nhiệt tình ủng hộ. Chỉ trong một thời gian
ngắn, nhân dân địa phương đã lao động cật lực và đóng góp hàng ngàn cây
tre, hóp, phi lao, dương và hàng trăm cuộn dây thép gai.
Ảnh minh họa
Các du kích xã, du kích địa phương và các thanh niên trai tráng khỏe
mạnh làm nghề sông nước được huy động cho việc cắm cọc, kết bè. Hàng
chục chiếc đò của dân cũng được huy động để chở các chướng ngại vật, bộ
đội, du kích sang sông. Trong những ngày đó, mỗi khi màn đêm buông xuống
là bà con hai bên bờ sông Hiếu lại đào hầm, giao thông hào làm trận địa
cho bộ đội, du kích. Hàng chục dân công cũng được huy động để phục vụ
hậu cần, cứu thương, y tế. Riêng làng Thượng Nghĩa, chỉ trong một đêm
dân làng đã hạ hơn 4000 cây tre để đóng góp cho việc chung.
Như vậy, vận dụng cách đánh truyền thống của cổ nhân, quân dân hai
bên bờ sông Hiếu đã xây dựng nên một thế trận rất hiểm mà nhiều người
gọi là “trận Bạch Đằng thời đánh Mỹ”, hay còn gọi là “trận Bạch Đằng
trên sông Hiếu”, “thế trận Bạch Đằng trên sông Thạch Hãn” (sông Hiếu là
phụ lưu của sông Thạch Hãn) bằng các cọc tre, bè tre kết hợp với bùng
nhùng, dây thép gai, mìn và ngư lôi.
Một lần nữa, quân Mỹ lại bị động, quân Việt là phía chủ động quyết
định đánh ở đâu. Vị trí được quân đội Việt Nam chọn làm trận địa là khu
vực Đại Độ, đoạn từ ngã ba sông Gia Độ đến Hói Sòng, một đoạn của con
sông Hiếu, nằm về phía nam làng Vinh Quang hạ (xã Gio Quang, huyện Gio
Linh, tỉnh Quảng Trị), cách Tam giang khẩu (ngã ba Gia Độ) 300m về phía
tây, cách thị xã Đông Hà gần 2km về phía đông. Khu vực này sông khá hẹp,
hai bên bờ địa hình rất thuận lợi cho việc cất giấu, bố trí lực lượng
và hỏa lực.
Có được sự ủng hộ hoàn toàn của người dân địa phương, quân Giải phóng
và quân dân địa phương đã đồng tâm hiệp lực, cộng tác chặt chẽ tính
nhẩm, ghi nhớ, ghi chép và nắm bắt được quy luật thủy triều ở sông Hiếu.
Đêm 28-2-1968, khi nước sông Hiếu cạn dần, lực lượng biệt động thị xã
Đông Hà, du kích một số xã Gio Hà (nay là Gio Mai, Gio Quang), Gio Cam,
bộ đội địa phương Cam Lộ, dân chúng thuộc các xã Cam Giang, Gio Mai,
Gio Quang, Trung đoàn 270 (Đoàn 31), bộ đội đặc công Đoàn 126; du kích
một số xã và một số quần chúng Ngã Ba cùng 20 chiếc thuyền chở tre, hóp,
dây thép gai…. bí mật tiếp cận khu vực Đại Độ. Công việc cắm cọc bắt
đầu được tiến hành dưới cơn mưa lạnh.
Mưa mỗi lúc một nặng hạt, gió đông bắc từ biển thổi vào như cắt vào
da thịt, thỉnh thoảng pháo sáng giặc Mỹ lại bắn lên không trung chiếu
sáng cả một vùng rộng lớn. Vậy mà lực lượng du kích và người dân vẫn
lặng lẽ, bí mật bố trí, liên kết bãi cọc. Sau hơn một giờ ngâm mình
trong dòng nước lạnh buốt, “bãi cọc Bạch Đằng” được bố trí xong với gần
2000 cọc tre, 60 cọc phi lao, 200 cuộn dây thép gai được cắm xuống dòng
sông Hiếu. Xen giữa các bãi cọc là các bãi mìn, những quả thủy lôi.
Trận địa được bố trí thành hai bãi cọc dài, lặng lẽ rình chờ con mồi
đi vào tử địa. Trên bờ, trận địa hỏa lực bắn tàu, bắn máy bay (vì Mỹ chu
đáo, mỗi chuyến tàu trên sông đều có trực thăng bay theo hộ tống) của
bộ đội, du kích được bố trí chu đáo sẵn sàng cho giờ khai hỏa.
Đêm 1-3-1968, các lực lượng vũ trang và bán vũ trang địa phương,
thanh niên xung phong, dân công, quần chúng rút lui hết, chỉ để hai tổ ở
lại phối hợp với bộ đội chủ lực. Các đơn vị hỏa lực thuộc trung đoàn
270 cùng bộ binh và du kích bí mật áp sát bên bờ sông từ Mai Xá, Vinh
Quang hạ, Đại Độ sẵn sàng đánh giặc. Trời vừa sáng thì cạm bẫy “thế trận
Bạch Đằng” đã được hoàn thành và giăng ra. Khi triều cường, nước sông
đã che kín bãi cọc, lính Mỹ dùng ống dòm quan sát từ xa cũng không thấy
gì khác lạ.
Quân Giải phóng ở Cửa Việt
Rạng sáng ngày 4-3, một đoàn tàu giặc gồm 12 chiếc được máy bay trinh
sát, trực thăng vũ trang và xe lội nước hộ tống từ Cửa Việt tiến về
Đông Hà, chiếc nọ cách chiếc kia 15 – 20m. Do trước đó quan sát bằng ống
dòm từ xa thấy không có dấu hiệu nguy hiểm nên giặc vô tư đi tới, không
hề biết đến cạm bẫy nguy hiểm đang được giăng ra chờ họ. Đến khi triều
xuống thấp, chiếc tàu đi đầu vấp phải bãi cọc và chướng ngại vật, làm
chúng bị kẹt và tắt nghẽn.
Đây là những tàu chiến hiện đại của Mỹ nên chúng cũng chưa bị hư hại
gì, nhưng chúng bị vây kẹt cứng trong bãi cọc, không biết đi đâu, xoay
trở ra sao, bị dính chặt dậm chân tại một chỗ, như bị “điểm huyệt” cứng
đơ vậy. Những chiếc phía sau không bị lọt vào trong bãi cọc thì cũng bị
kẹt đường tắt nghẽn, di chuyển chậm chạp ì ạch và muốn quay đầu lại cũng
rất khó vì sông hẹp. Hoàn toàn bị “đóng băng” ở đó, trở thành mục tiêu
lý tưởng và làm mồi cho hỏa lực của quân dân Quảng Trị.
Trong lúc giặc đang loay hoay tìm cách thoát ra thì ngay lập tức một
tàu chiến của địch đã đụng vào thủy lôi và phát nổ. Thủy quân lục chiến
Mỹ vốn là những chiến binh chuyên nghiệp chứ không dễ hoảng loạn như
quân ngụy, nên thay vì vỡ trận tranh nhau tháo chạy hay nhảy xuống sông
bơi lên bờ tìm cách chạy thì họ bình tĩnh định tìm cách gỡ ra và thoát
thân trong trật tự. Như họ đã từng được huấn luyện, chuẩn bị chu đáo
trong các quân trường, chiến trường giả bên Mỹ.
Ngay lập tức đạn pháo của quân Việt Nam từ trận địa trên bờ thi nhau
bắn chặn, “nhắm thẳng quân thù mà bắn”. Trong đoàn tàu Mỹ có một số
chiếc chở nhiên liệu, xăng dầu bị trúng đạn khiến xăng, dầu chảy tràn
lan bốc cháy dữ dội, chẳng mấy chốc sông Hiếu trở thành một dòng sông
lửa. Đã bị vấp phải “bãi cọc Bạch Đằng” làm cho đoàn tàu bị dồn cứng
ngắt chẳng biết xoay trở đường nào, lại còn bị bồi thêm bởi các loại
súng ĐKZ, B41, 12,7mm, súng cối, súng bộ binh, đoàn tàu thủy quân lục
chiến Mỹ bị dìm trong biển lửa, bốc cháy dữ dội rồi chìm xuống sông, có
vài chiếc tàu bị chính đạn trên tàu nổ xé tan làm nhiều mảnh.
Sau hơn một tiếng đồng hồ chiến đấu, trong trận này, quân dân địa
phương Cam Giang, Gio Hà và bộ đội Quảng Trị đã phối hợp, hiệp đồng chặt
chẽ với sự yểm trợ của bộ đội chủ lực đã bắn cháy, đánh chìm 7 tàu Mỹ,
gây tắt nghẽn cho tuyến đường tiếp viện Cửa Việt – Đông Hà của giặc.
Một số chiếc đi sau quay mũi định tháo chạy về Cửa Việt, nhưng bị hỏa
lực quân ta từ bờ Bắc sông Bến Hải được các đài trinh sát tiền tiêu
hướng dẫn nhả đạn chính xác, nên quân giặc cũng không thoát khỏi án tử
hình. Xác tàu chiến, xác lính giặc trôi bập bềnh trên sông nước suốt mấy
ngày mới thoát ra Biển Đông. Máu nhuộm đỏ cả một khúc sông. Mùi khói
lửa khét nghẹt và máu tanh nồng nặc. Từ đó bọn giặc coi Cửa Việt – Đông
Hà là nỗi kinh hoàng và sợ quân Giải phóng ở đây như sợ cọp.
Các chiến thắng lẫy lừng kể trên đã biến những chiếc cọc gỗ mộc mạc
trở thành thứ vũ khí kinh điển, vũ khí huyền thoại trong lịch sử quân sự
Việt Nam và thế giới.
Ảnh biếm họa với thông điệp rằng truyền thống Bạch Đằng sẽ chặn đứng cuồng vọng “đường lưỡi bò” của Trung Hoa Số phận của loại vũ khí này:
Nhìn theo góc độ vật lý, thì loại vũ khí này cũng như nỏ liên châu,
không còn hợp thời nữa, không còn chỗ dùng nữa, vì không còn phù hợp với
chiến tranh hiện đại. Chiến tranh ngày nay chủ yếu diễn ra trên đất,
trời và biển, ít còn diễn ra trên sông nước.
Nhưng xét theo góc độ tinh thần, thì đây còn là vũ khí lòng dân, nó
là biểu tượng của chí khí chống ngoại xâm, sự khéo léo của dân tộc trong
chiến tranh vệ quốc và lòng dân. Bản thân món vũ khí này không làm được
gì cả nếu không có sức người, lòng người, bàn tay khéo léo của con
người, của quân dân. Nếu nhìn theo góc độ này thì đây là vũ khí của lòng
dân và nó trường tồn cùng dân tộc chứ không đi đâu hết.
Nó là bài thuốc để các nhà lãnh đạo nào đã quên bài học lòng dân nhìn
vào mà sực nhớ lại. 2 bài học Bạch Đằng và 5 bài học cọc ngầm kể trên
chính là minh chứng để chúng ta thấy rõ nguyên tắc, chân lý có dân là có
tất cả. Như Bác Hồ đã từng nói: “Dễ vạn lần, không dân cũng chịu. Khó
vạn lần, dân liệu cũng xong.”
Quân đội Ngô Quyền, quân nhà Trần, và quân dân Quảng Trị có được sự
ủng hộ, giúp đỡ của nhân dân địa phương nên đã nắm được quy luật thủy
triều, và vận dụng kiến thức đó chung với với việc đóng cọc, phục kích
địch thì mới chiến thắng được. Đây là điều kiện quyết định, bởi vì cách
tính chu kỳ thủy triều ở các địa phương đều không giống nhau, và chỉ có
dân địa phương đó, nhất là những người làm nghề sông nước ở ngay tại đó,
thì mới quen thuộc (họ đã sống ở đó từ nhỏ tới lớn, gia đình họ ở đó
nhiều đời) và nắm được phần lớn quy luật sông nước ở đó. Họ sống bao đời
gần sông nước và họ được bố mẹ, người lớn truyền dạy cho cách tính theo
con nước, theo chu kỳ lên xuống của nó. Chính là nhờ vào hiện tượng
thủy triều, nên con người sống ở đó mới biết cách canh để mà đánh bắt
tốt hơn thủy sản. Do đó nếu ở xa thì không tài nào nắm được.
Nhà Hồ đã học bài học đau đớn đó và hối thì đã muộn. Với khoa học
phát triển tiên tiến ngày nay các nhà khoa học tự nhiên, toán học vẫn
không ai đưa ra được một công thức, phép tính chung nào để tính ra được
thời điểm thấp cao của thủy triều (tide).
Nhà Hồ có quân số rất đông (phần nhiều bắt lính), huấn luyện rất kỹ,
xây đắp thành cao hào sâu, và vũ khí rất tốt. Hồ Nguyên Trừng là nhà
phát minh lớn trong thời đó, sau khi Hồ Quý Ly lên ngôi, Hồ Nguyên Trừng
sau đó không lâu đã sáng chế thành công Thần cơ sang pháo (súng thần
cơ) và trước hiểm họa Bắc xâm từ nhà Minh, Hồ Nguyên Trừng cũng chế tạo
ra Cổ lâu thuyền, một loại thuyền chiến lớn đóng đinh sắt, có hai tầng
boong với hàng chục tay chéo và hai người điều khiển một mái chèo. Cổ
lâu thuyền vừa được dùng để tải lương, vừa sẵn sàng chiến đấu khi được
trang bị súng thần cơ đầy uy lực. Cổ lâu thuyền còn được giới bình dân
bá tánh gọi là thuyền hai đáy, bụng thuyền được chia ra làm hai phần:
Phần dưới để lính chèo thuyền, phần trên giấu lính chiến đấu.
Hồ Nguyên Trừng đã kế thừa kỹ thuật sản xuất thuốc súng, hỏa khí và
cải tiến kỹ thuật đúc súng từ các triều đại trước và chế tạo ra súng
Thần cơ sang pháo, kiểu đại bác đầu tiên ở nước ta. Loại súng này sử
dụng đạn đúc bằng chì, gang hoặc đá, có sức xuyên và công phá tốt, hiệu
quả sát thương và uy hiếp tinh thần quân địch rất cao.
Súng thần cơ là phát minh lỗi lạc của hoàng thân Hồ Nguyên Trừng
trong thời Hồ. Đây là kiểu đại bác đầu tiên ở VN, sử dụng đạn đúc bằng
chì, gang hoặc đá, có sức công phá cao.
Sau thời nhà Hồ, súng thần công (các phiên bản cải tiến của súng thần
cơ) tiếp tục được người Việt phát triển và có sự học hỏi nước ngoài để
cải tiến kỹ thuật. Đến thời Trịnh – Nguyễn phân tranh, rất nhiều cỡ súng
thần công từ loại nhỏ đến khổng lồ đã được đúc và đưa vào sử dụng.
Trong cuộc xâm lược Đại Việt, dù quân Minh chiến thắng chúng vẫn
không tránh khỏi nỗi kinh sợ trước hỏa lực của Thần cơ sang pháo. Khi
chiếm được những khẩu pháo này, chúng rất đỗi ngạc nhiên vì Thần cơ sang
pháo có nhiều ưu thế hơn hẳn các loại hỏa pháo của quân Minh. Những cỗ
Thần cơ sang pháo nhanh chóng được chở về Trung Quốc nghiên cứu. Đây có
lẽ là một trong những biểu hiện xưa nhất của “truyền thống đánh cắp công
nghệ quốc phòng” của người Trung Quốc.
Vũ khí của nhà Hồ lợi hại, hoành tráng, tốn kém và hiện đại tối tân
(theo tiêu chuẩn thời đó) đến như vậy, nhưng không phát huy được sức
mạnh của cọc ngầm, hay nói đúng hơn là không phát huy được sức mạnh của
nhân dân, thì vẫn phải thua đau. Vũ khí lòng dân mới là vũ khí vô địch
vậy. Vũ khí làm cho địch thua từ xưa đến nay luôn là những vũ khí mà
địch không sợ, không ngờ, và vì không sợ, không ngờ nên chúng mới không
đề phòng và chuốc lấy bại vong. Những vũ khí hiện đại tối tân của nhà Hồ
làm cho địch gờm, chú ý và đề phòng cảnh giác nên trở thành không còn
bao nhiêu tác dụng.
Tóm lại, quân Ngô Quyền, nhà Trần, quân Giải phóng có được dân chúng
địa phương ủng hộ, đã có sự liên kết thống nhất chặt chẽ giữa trung ương
và địa phương nên đã thắng lợi trong các trận đánh quyết định. Nhà Hồ
không được như vậy nên đã thất bại và mất nước. Vũ khí cọc ngầm này là
một biểu tượng và bài học lớn đó.
3. Voi lửa
Đất Việt là nơi có nhiều voi sinh sống, và người Việt đã sớm sử dụng
loài voi như một loại vũ khí, một loại “binh chủng” đặc biệt trong các
cuộc chiến. Khi hành quân, voi là phương tiện vận chuyển, chuyên chở
quân nhu, vũ khí, lương thảo. Trong chiến đấu, voi trở thành chiến cụ
đầy uy lực, có thể dùng vòi, ngà và chân tiêu diệt địch, húc vào các
nhóm lính địch, húc đổ cổng thành, tả xung hữu đột, dày xéo, dẫm nát
quân địch, phá rào lũy mở đường tiến cho bộ binh. Với ưu thế của mình,
các đội quân voi chiến tiên phong đi đầu luôn trở thành nỗi kinh hoàng
của quân xâm lược ngoại bang.
Những người lính trên mình voi có lợi thế về độ cao, tầm quan sát
tốt, tác chiến thuận lợi với các mũi giáo dài và các loại vũ khí tầm xa
như cung, nỏ, súng. Đặc biệt, voi còn là khắc tinh của kỵ binh bởi loài
ngựa có nỗi sợ bản năng với loài voi.
Tài sử dụng voi trận của người Việt đã gắn liền với hình ảnh “cưỡi
voi đánh giặc” của Bà Trưng, Bà Triệu. Từ thời Hai Bà Trưng cho đến thời
Quang Trung, một cuộc cách mạng đã diễn ra trong nghệ thuật sử dụng voi
trận của người Việt. Với thiên tài quân sự của mình, người anh hùng áo
vải Nguyễn Huệ đã biến những chú voi trở thành một lực lượng hỏa lực cơ
động, mang theo đại bác và hỏa pháo trên lưng, thực hiện nhiệm vụ đột
kích với sức công phá đáng sợ. Đó là những thay đổi vượt bậc so với các
đội tượng binh thời trước. Voi trận còn được sử dụng trong một số quân
đội quốc gia khác, nhưng “voi lửa” thời Tây Sơn có thể nói là một loại
vũ khí “không giống ai”.
Trận đánh điển hình cho tài dùng voi của Nguyễn Huệ là trận Ngọc Hồi –
Đống Đa năm 1789, khi 100 voi lửa của quân Tây Sơn đã làm những chú
ngựa trong đội kỵ binh của quân Thanh khiếp đảm, dẫm đạp lên nhau chạy
loạn, ngựa đạp chết lính, tháo chạy tán loạn. Kết quả là quân Thanh thua
to, bao nhiêu tên xâm lược đã bị voi Việt và cả ngựa Tàu đạp tan thây.
Trong các thời kỳ trước, voi trận thường được sử dụng làm lực lượng
đột kích mang tính chất lẻ tẻ, rời rạc trong mỗi mũi tiến công, mang bản
chất một lực lượng phụ trợ chiến thuật. Phải đến thời Tây Sơn, thiên
tài quân sự Quang Trung – Nguyễn Huệ đã khai thác, tận dụng ưu điểm của
loài voi, rồi voi chiến mới được sử dụng tập trung số lượng lớn có trọng
tâm trọng điểm cụ thể, biến voi chiến trở thành một lực lượng tấn công
chiến lược.
Đặc biệt, Nguyễn Huệ đã biến voi thành những “cỗ xe tăng” có sức mạnh
áp đảo, trang bị đại bác và hỏa pháo trên lưng. Trên lưng mỗi quân voi
có ba, bốn người lính chít khăn đỏ, ngồi ném tung hỏa cầu lưu hoàng ra
khắp nơi, đốt cháy quân địch.
Voi chiến không phải là một vũ khí hoàn hảo. Nó có khuyết điểm là sợ
lửa và tiếng nổ lớn. Trong chiến tranh Minh – Việt lần thứ nhất, quân
Minh đã khôn khéo lợi dụng pháo, lửa rồi đeo mặt nạ sư tử vào cho các
ngựa chiến để hù dọa voi trận nhà Hồ, làm cho voi quân Hồ chạy ngược vào
trong trận làm vỡ trận quân Hồ.
Cho thấy việc nghĩa quân Tây Sơn huấn luyện được những con voi chịu
đựng được môi trường chiến đấu chung quanh đầy tiếng nổ và khói lửa như
vậy càng thể hiện trình độ quân sự rất đáng nể của các quản tượng, các
chuyên viên huấn luyện voi, và các tướng lĩnh Tây Sơn.
Với những trang bị như vậy, voi chiến của đội quân áo vải cờ đào Tây
Sơn đã biến thành một lực lượng hỏa lực cơ động có sức mạnh đột kích
kinh khiếp. Đội quân “voi lửa” của vua Quang Trung, người thiên tài quân
sự cả đời cầm quân không hề biết thua trận là gì, đã hội đủ cả 3 yếu tố
chiến thuật: Cơ động, đột kích và hỏa lực. Đây thật sự là một cuộc cách
mạng voi chiến so với các thời kỳ trước đó.
Năm 1789, trong chiến dịch giải phóng Thăng Long, 100 voi trận Tây
Sơn do nữ đô đốc Bùi Thị Xuân chỉ huy đã đánh tan đội kỵ binh đông đảo
của Tôn Sĩ Nghị, góp phần làm nên chiến thắng Đống Đa lịch sử của quân
đội Tây Sơn và dân tộc Việt Nam, giải phóng Bắc Hà, xóa bỏ ranh giới ở
sông Gianh chia cắt Đàng Trong – Đàng Ngoài, Bắc Hà – Nam Hà, thống nhất
hai Đàng.
Bên cạnh việc trang bị hỏa lực cho voi, một yếu tố khác cũng làm tăng
cường đáng kể sức mạnh và tốc độ hành quân của đội voi chiến Tây Sơn là
sự ra đời của những chiến hạm khổng lồ Định Quốc được chế tạo theo mô
hình phương Tây thời bấy giờ. Với khả năng chở được voi, những chiến hạm
khổng lồ này khiến cuộc hành quân xuyên Việt của đội voi diễn ra thần
tốc và dễ dàng hơn rất nhiều bằng đường biển. Góp phần thêu dệt thêm
những huyền thoại vào các chiến dịch hành quân siêu tốc của quân Tây
Sơn. Số phận của loại vũ khí này:
Bước vào thời cận đại, với cuộc cách mạng hỏa khí từ phương Tây và sự
phát triển vượt bậc về công nghệ quốc phòng, lực lượng voi chiến dần
trở nên lạc hậu, lỗi thời trước sức mạnh vượt trội của hỏa lực châu Âu.
Mất tác dụng trên sa trường, chúng chỉ còn là những con vật mang tính
biểu tượng, được sử dụng trong các nghi lễ hay mua vui cho vua chúa,
quan lại phong kiến trong những cuộc chiến với hổ, báo, heo rừng và cả
với nhau, tại các sân đấu. Binh chủng kỵ binh cũng chịu chung số phận.
Sau này trong hai cuộc kháng chiến, nhân dân các dân tộc thiểu số có
dùng voi để tải súng đạn, lương thực, đồ dùng lên chiến trường cho bộ
đội. Tuy nhiên vai trò thực chiến của các đơn vị tượng binh, kỵ binh, và
vũ khí “voi lửa” đến đây kết thúc.
4. Súng hỏa hổ
Ảnh minh họa
Ngoài “xe tăng voi lửa” kể trên, binh lính Tây Sơn còn được trang bị
một loại vũ khí cá nhân là Hỏa hổ. Hỏa hổ là một loại vũ khí hình ống,
một loại súng phun lửa có thể biến địch thành “cây đuốc sống”. Khi lâm
trận, trong ống Hỏa hổ bắn nhựa thông ra, trúng phải đâu là lập tức bốc
cháy. Loại vũ khí đặc biệt này được trang bị cho cả quân chủng lục quân
và thủy quân của nhà Tây Sơn.
Theo sách binh pháp “Binh thư yếu lược” tương truyền của Trần Hưng
Đạo, cách chế là như sau: Dùng một chiếc ống (bằng sắt hoặc bằng tre,
gỗ) dài khoảng 25cm, nạp thuốc thành nhiều nấc. Nấc đầu tiên là liều
thuốc bắn, giã nén chặt dày khoảng 4cm, sau đó tiếp nấc thứ hai là liều
thuốc phun, giã nén chặt, dày khoảng 12cm. Sau đó, nạp đạn ghém gồm các
vật liệu sát thương, dày khoảng 4cm. Phần ống còn lại nạp dầy thuốc
phun. Gặp địch, người dùng Hỏa hổ châm ngòi, cầm cán tre chỉa vào, thuốc
phun và đạn sẽ phóng ra đốt cháy sát thương đối phương. Dùng xong lại
có thể lấy ống đó nạp liều thuốc khác.
Sách binh pháp “Hổ trướng khu cơ” của quân sư Đào Duy Từ (mưu sĩ hàng
đầu được các chúa Nguyễn trọng dụng nhất trong cuộc chiến Trịnh –
Nguyễn phân tranh) ghi: Hỏa hổ chính là hỏa tiễn, vì lửa cháy dữ dội,
nên gọi là hỏa hổ. Sử sách trong Quốc sử quán nhà Nguyễn đời Minh Mạng
còn gọi Hỏa hổ là hỏa phún đồng.
Sau khi quan sát, suy luận, phân tích, các nhà nghiên cứu cho rằng
loại vũ khí này được cải tiến từ các hỏa thương và hỏa đồng (ống lửa)
hạng nhỏ thời Lê sơ. Trong tay nghĩa quân Tây Sơn, nó được dùng một cách
tập trung, ồ ạt, tạo thành hỏa lực giáp chiến hết sức lợi hại, một loại
vũ khí chiến lược.
Điều ấn tượng là vua Quang Trung đã chế tạo ra súng Hỏa hổ bằng những
ống tre, trở thành một vũ khí cá nhân có tính sát thương cao. Nếu đem
so với những khẩu súng hỏa đồng của quân chúa Trịnh hay súng pháo lớn
cần hàng chục người khiêng của nhà Minh, nhà Thanh thì sáng tạo này của
Quang Trung đã bỏ xa những phe kia cả về trình độ công nghệ lẫn tác dụng
thực chiến.
Hỏa thương là một loại súng cầm tay sơ khai của bộ binh. Đó là một
ống nhỏ có bầu đựng thuốc súng và nòng súng, khai hỏa bằng cách châm
ngòi dẫn.
Hỏa đồng có cách hoạt động giống hỏa thương, nhưng có kích thước lớn
hơn và được đặt trên bệ cố định. Nó sát thương bằng cách phun lửa chứ
không dùng đạn.
Quân Thanh khi chuẩn bị kéo sang xâm lăng nước ta, trong 8 điều quân
luật do Tôn Sĩ Nghị và các tướng biên soạn, có điều thứ 5 để chống lại
súng Hỏa hổ như sau: “Quân Nam không có sở trường gì khác, toàn dùng ống
phun lửa làm lợi khí, gọi là hỏa hổ. Khi hai quân giáp nhau, trước hết
họ dùng thứ đó để đốt cháy quần áo người ta, buộc người ta phải rút lui.
Nhưng tài nghệ của họ cũng chỉ có thế thôi, so với súng ống của ta thì
họ kém rất ra. Hiện nay, ta chế sẵn vài trăm lá chắn da trâu sống. Nếu
gặp Hỏa hổ của người Nam phun lửa, thì quân tay cầm lá chắn ấy đỡ lửa
một tay cầm dao chém bừa chắc rằng chúng bỏ chạy tan tác”.
Một số tài liệu cũng cho biết, trong bộ chiến, vua Quang Trung thường
dùng voi lửa phá tan kỵ binh địch không còn manh giáp, và dùng súng Hỏa
hổ gây rối loạn bộ binh địch, rồi xông lên giáp chiến xáp lá cà.
Còn trong thủy chiến, ngài rất hay dùng lối đánh giáp công áp sát để
hạn chế sức sát thương của đại bác địch, rồi triển khai hỏa công để đốt
tàu địch, dùng một biến thể của Hỏa hổ có tên là “Rồng cỏ”, vốn là một
loại bãi cháy dùng đánh hỏa công để vây đốt binh thuyền của địch, mà
điển hình và ngoạn mục nhất là trận đánh hỏa công do Nguyễn Huệ chỉ huy,
đã đốt cháy tàu chiến của Nguyễn Ánh, Bá Đa Lộc ở chiến trường Gia Định
năm 1782.
Hỏa cầu được nhà quân sự Đào Duy Từ sáng chế dựa trên kỹ thuật hỏa khí phương Tây.
Ngoài súng Hỏa hổ, quân Tây Sơn còn dùng Hỏa cầu (Lưu hoàng) để phụ
trợ cho Hỏa hổ. Hỏa cầu là loại trái nổ dùng để ném, có tác dụng và hiệu
quả gần như lựu đạn. Tùy vào chất nạp mà trái nổ có thể tạo ra khói
độc, nhựa cháy, hoặc mảnh vụn sát thương.
Hỏa hổ và hỏa cầu, hai loại vũ khí cá nhân rất “bá đạo” của quân Tây
Sơn làm khiếp đảm các thế lực thù trong giặc ngoài, góp phần vào trận
đại thắng quân Thanh xuân Kỷ Dậu 1789, giải phóng Bắc Hà, tạm thống nhất
đất nước. Số phận của loại vũ khí này:
Dưới thời vua Quang Trung, nhà Tây Sơn có được lòng dân, cộng với
thiên tài quân sự của nhà vua nên các công dụng lợi hại của súng Hỏa hổ
được phát huy lên cao nhất. Sau khi vua băng hà, các tướng lĩnh Tây Sơn
bị sốc nặng, không ai phục ai, đấu đá nhau tranh giành quyền lực và
quyền vị. Vua mới còn nhỏ không đủ sức trị vì. Bên trong quyền thần Bùi
Đắc Tuyên độc đoán, chuyên quyền, khiến cho quần thần nhiều người bất
phục, dị nghị. Nhà Tây Sơn mất dần lòng dân.
Không còn dân, không còn thiên tài quân sự Quang Trung – Nguyễn Huệ,
súng Hỏa hổ cũng không còn phát huy tác dụng thích hợp. Hơn nữa người
Pháp và Bá Đa Lộc không ngừng viện trợ các loại vũ khí hiện đại tối tân
của Pháp cho quân Nguyễn. Súng Hỏa hổ dần trở nên lạc hậu, lỗi thời,
thất thế trước các súng trường và đại bác phương Tây.
Hỏa hổ (giữa ảnh)
Sau khi chiến thắng, chiếm được ngai vàng và lên ngôi, vua Gia Long
cho dẹp hết các loại vũ khí có thể gợi nhớ đến biểu tượng Tây Sơn, phổ
biến và sử dụng các trang bị, vũ khí của châu Âu. Cuộc cách mạng về công
nghệ, công nghiệp, hỏa khí ở châu Âu càng làm cho súng Hỏa hổ, Hỏa cầu,
và cả mẫu súng thần công của Hồ Nguyên Trừng mà quân chúa Trịnh hay
dùng đều trở thành “đồ cổ”.
Tuy nhiên, súng Hỏa hổ vẫn còn ý nghĩa lịch sử, mỗi khi nghe tới nó
khiến người ta không khỏi bồi hồi nhớ tới những chiến công xưa vô cùng
hiển hách của người anh hùng áo vải Nguyễn Huệ, đội quân áo vải cờ đào
Tây Sơn, và các tướng lĩnh Tây Sơn lừng danh một thuở.
5. Súng ngựa trời
Đây là loại vũ khí tự chế, thô sơ có hình con bọ ngựa, bắn các mảnh
kim loại, đinh, miểng chai, đá vụn để sát thương địch. Cấu tạo gồm: Nòng
súng bằng kim loại (ống nước, ống tôn), đáy nòng bịt kín (hàn hay đập
dẹt) đặt trên hai chân chống, gần đáy nòng khoan một lỗ để lắp cơ cấu cò
hay bộ phận phát hỏa đơn giản. Cơ cấu cò đơn giản kiểu bẫy chuột.
Trong nòng nhồi thuốc phóng (thường dùng thuốc đen), tấm đệm bằng gỗ
và các mảnh gang, sắt, mảnh sành, miểng chai, đinh, đá, bi xe đạp….
(ngâm nọc rắn, nước tiểu). Cự ly phóng mảnh tới 150 mét, sát thương địch
khoảng cách tới 100 mét. Súng ngựa trời xuất hiện lần đầu ở Bến Tre
trong cao trào Đồng khởi năm 1960.
Dụng cụ chế tạo vũ khí của quân giới miền Tây Nam Bộ trong thời gian đầu chống Mỹ
Năm 1960, trước bối cảnh miền Bắc chưa có điều kiện và khả năng chi
viện nhiều cho miền Nam, đưa tới tình trạng miền Tây Nam Bộ và Bến Tre
thiếu thốn vũ khí nghiêm trọng, và trước tình hình Mỹ-ngụy tăng cường
càn quét liên tục, gây nhiều tội ác, giết người, đốt nhà, gom dân, hãm
hiếp, súng ngựa trời đã được chế tạo để phục vụ cho nhu cầu tự vệ của
quân dân Bến Tre và còn để giải quyết phần nào sự thiếu hụt vũ khí trầm
trọng của Bến Tre.
Từ động cơ đó, các công trường sản xuất vũ khí lần lượt được xây
dựng. Công trường tỉnh đặt ở xã Bình Khánh do hai ông Ba Tam và Ba Thành
phụ trách đã sản xuất và thử nghiệm thành công “súng ngựa trời”. Trận
chiến đầu tiên súng ngựa trời xuất hiện không phải là một trận chống
càn, mà chính là một trận tấn công, đó là trận đại đội 264 chủ động chặn
đánh Mỹ-ngụy ở An Thạnh, An Hóa (xã Bình Khánh) vào đầu năm 1960.
Từ đó, không chỉ dùng cho phòng thủ chống càn, súng ngựa trời trong
nhiều trường hợp còn được dùng để chủ động công kích, như trận phục kích
ở ấp 6 Phước Hiệp, Bến Tre, năm 1960. Đó là địa điểm mà quân dân Bến
Tre đoán chắc nhất định giặc sẽ đi qua. Họ liền tập trung số lượng lớn
súng ngựa trời, đào công sự sát bờ mía, lấy lá mía ngụy trang trận địa.
Khi Mỹ-ngụy lọt vào trận địa, các kiểu súng ngựa trời nổ đồng loạt vào
đội hình của giặc. Du kích địa phương từ các hầm nhảy lên dùng mã tấu
đánh giáp lá cà. Bị bất ngờ, Mỹ-ngụy tên nào còn sống sót là ném hết
súng tháo chạy tán loạn.
Loại súng này sau đó được phổ biến rộng rãi ở miền Nam Việt Nam và
được dùng rộng rãi ở miền Nam, đặc biệt sử dụng để tác chiến chống càn
trong chiến tranh du kích ở đồng bằng sông Cửu Long đầu những năm 60 của
thế kỷ 20. Trong trận Phú Ngãi năm 1961, các đội nữ du kích huyện Ba
Tri (Bến Tre) chỉ dùng súng ngựa trời mà chặn đứng, đánh lui một trận
càn của quân đội Sài Gòn và các sĩ quan Mỹ.
Có hơn 40 kiểu súng ngựa trời, từ cực kỳ thô sơ (châm ngòi) đến hơi
hiện đại (điểm hỏa điện), sau đây là một số kiểu thường thấy:
Bản gốc
Súng ngựa trời mà nhân dân huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre dùng để bắn chết 7 tên giặc năm 1960. Bản đã sơn sửa.
Súng ngựa trời quân đội Sài Gòn cướp được ở Kiến Tường năm 1961. Họ
trưng bày chiến lợi phẩm ở Sài Gòn và chú thích là “hàng Trung Cộng”.
Lưu ý: Tất cả các vũ khí do quân giới Việt Nam chế tạo sau khi lọt vào
tay ngụy và đem trưng bày, nếu vũ khí nào trông hiện đại thì họ chú
thích là “hàng Nga Sô”, còn vũ khí nào trông thô sơ thì họ chú thích là
“hàng Trung Cộng”. Số phận của loại vũ khí này:
Về sau với sự viện trợ của Liên Xô, Trung Quốc, Đông Âu (nhất là Đông
Đức), Bắc Triều Tiên và các đồng minh XHCN cho Việt Nam và sự chi viện
từ Bắc vào Nam được đẩy mạnh, thì miền Nam dần không còn phải dùng tầm
vông vạt nhọt, mã tấu, súng ngựa trời và các loại súng tự chế thô sơ để
chống giặc. Súng ngựa trời về sau chỉ còn tồn tại trong viện bảo tàng và
là một biểu tượng tồn tại trong ký ức của nhân dân về tinh thần tự lực
tự cường trong kháng chiến chống xâm lược.
Thiếu Long
(tổng hợp)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét